Tạp chí

APPLICATION OF SOLID PHASE EXTRACTION IN QUANTITATIVE DETERMINATION OF MAJOR SAPONINS IN PANAX VIETNAMENSIS

APPLICATION OF SOLID PHASE EXTRACTION IN QUANTITATIVE DETERMINATION OF MAJOR SAPONINS IN PANAX VIETNAMENSIS

Tóm tắt

Biển súc - Polygonum aviculare L. là loài cây thuốc được sử dụng trong Y học cổ truyền Trung Quốc. Tuy biển súc không có phân bố ở Việt Nam nhưng nhiều tài liệu về cây thuốc Việt Nam đã nhầm lẫn loài này với loài cùng chi là mễ tử liễu - Polygonum plebeium R.Br. vốn mọc hoang ở nhiều nơi. Thực tế kiểm nghiệm các sản phẩm Đông dược còn cho thấy dược liệu mang tên biển súc (Polygonum aviculare L.) được sử dụng phần lớn từ loài rau đắng đất - Glinus oppositifolius (L.) DC.. Áp dụng phương pháp hình thái, đã phân biệt biển súc với 2 loài nhầm lẫn là mễ tử liễu và rau đắng đất dựa trên các đặc điểm của lá (cách xếp lá, hình thái gân bên, sự có mặt của lá kèm), cuống hoa và quả (dạng quả, bề mặt quả) đồng thời đã xây dựng được bộ dữ liệu về hình thái của cả 3 loài.

Từ khóa: Phân biệt dược liệu, Phương pháp hình thái, Biển súc, Polygonum aviculare, Polygonum plebeium, Glinus oppositifolius.

Summary

Authentication of Polygonum aviculare L. from the two Confused/Substituted Species: Polygonum plebeium R. Br. and Glinus oppositifolius (L.) DC. Using Morphological Method

Bianxu - Polygonum aviculare L. is not distributed in Vietnam. However, in some writings on Vietnamese medicinal plant, this species was confused withPolygonum plebeium R. Br. (which occurred in Vietnam) because of their similar morphological characteristics. Bianxu also has been substituted by Glinus oppositifolius (L.) DC. in many traditional medicine products which belong to other family. In this study, Bianxu was distinguished from the two confused/substituted species by morphological characteristics of leaf (leaf arrangement, lateral vein, ocrea) pedicel and fruit (fruit type and outer surface). Image data of these species was reported.

Keywords: Authentication, BianxuPolygonum aviculare, Polygonum plebeium, Glinus oppositifolius, Morphological method.

(Nguồn tin: )