Tin dịch
TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG)
POLYSACCHARIDE MỚI TỪ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) VỚI TÁC DỤNG ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH VÀ PREBIOTIC Hui-Rong Yang và cs.
Food Bioscience. 2023 Feb; 51:102310
Tam thất bắc (Panax notoginseng) là một cây thuốc quý, được sử dụng là thực phẩm và trong nhiều phương pháp điều trị. Nghiên cứu này đã phân tích cấu trúc cũng như hoạt tính sinh học của một polysaccharid (Pnp) được chiết xuất từ tam thất bắc. Kết quả cho thấy trọng lượng phân tử của Pnp là 78,6 kDa, chủ yếu bao gồm các gốc →2,4)-α-L-Rhap-(1→, →5)-α-L-Araf-(1→ và →4)-α-D-Galp-(1→ với các nhóm acetyl. Hơn nữa, chức năng miễn dịch của các đại thực bào đã được kích hoạt sau khi Toll-like receptor 2 (TLR2) và mineralocorticoid receptor (MR) nhận diện Pnp. Ngoài ra, Pnp có thể được lợi khuẩn Lactobacillus plantarum sử dụng liên tục và số lượng tế bào sống được duy trì ở mức 9,5 log CFU/mL trong 72 giờ. Tính kỵ nước và mức acid béo chuỗi ngắn (đặc biệt là acid butyric) của L. plantarum cũng được tăng cường bởi Pnp, cho thấy tác dụng có lợi của Pnp đối với sức khỏe vật chủ. Những kết quả này tạo nền tảng vững chắc cho việc khai thác Pnp như một ứng viên thực phẩm chức năng và dinh dưỡng trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Đinh Thị Minh
SAPONIN TỪ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) NGĂN NGỪA SỰ PHÁT TRIỂN CỦA UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG LIÊN QUAN ĐẾN VIÊM ĐẠI TRÀNG: VAI TRÒ CỦA HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT
Chen Ling và cs.
Chinese Journal of Natural Medicines. 2020 July; 18(7):500-507
Sự mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột là một yếu tố nguy cơ gây ung thư đại trực tràng (CRC) ở bệnh viêm ruột (IBD). Trong nghiên cứu này, tác động của saponin từ tam thất bắc ((Panax notoginseng, PNS) đối với sự tiến triển của CRC liên quan đến viêm đại tràng đã được đánh giá trên mô hình chuột sử dụng azoxymethane (AOM)/dextran sulfate sodium (DSS). Kết quả in vivo cho thấy PNS làm giảm đáng kể sự hình thành và phát triển khối u đại tràng do AOM/DSS gây ra thông qua việc giảm chỉ số hoạt động bệnh (DAI) và tải lượng khối u đại tràng.
Dữ liệu 16S rRNA từ các mẫu phân cho thấy cộng đồng vi sinh vật đã bị phá hủy rõ rệt, trong khi PNS có thể khôi phục sự phong phú và đa dạng của hệ vi sinh đường ruột. Đặc biệt, PNS làm tăng đáng kể sự mật độ của vi khuẩn Akkermansia spp., vốn bị giảm mạnh ở nhóm mô hình và có mối tương quan âm với sự tiến triển của CRC. Hơn nữa, hợp chất ginsenoside K (GC-K), sản phẩm chuyển hóa sinh học chính của PNS bởi hệ vi sinh đường ruột, đã được đánh giá về tác động lên các tế bào CRC ở người. Dữ liệu của nghiên cứu này cho thấy PNS đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự tiến triển của CRC, nhờ khả năng điều hòa cân bằng hệ vi sinh và các sản phẩm chuyển hóa vi sinh với hoạt tính kháng CRC.
SỬ DỤNG DƯỢC LÝ MẠNG ĐỂ KHÁM PHÁ CƠ CHẾ CỦA TAM THẤT PANAX NOTOGINSENG TRONG ĐIỀU TRỊ XƠ HÓA CƠ TIM
Jingxue Han và cs.
Journal of Diabetes Research. 2022 Mar; 2022:1-13
Mục tiêu: Cơ chế của tam thất bắc (Panax notoginseng) trong điều trị xơ hóa cơ tim (MF) được nghiên cứu bằng cách sử dụng dược lý mạng. Phương pháp: Các thành phần hoạt chất và mục tiêu tiềm năng của tam thất bắc được sàng lọc từ các cơ sở dữ liệu liên quan để xây dựng mạng lưới hợp chất - mục tiêu. Các mục tiêu liên quan đến MF sau đó được sàng lọc để xác định các mục tiêu chung và xây dựng mạng lưới tương tác protein-protein. Tiếp theo là các phân tích làm giàu con đường tín hiệu và gen ung thư. Phương pháp docking phân tử được thực hiện để xác minh kết quả phân tích mạng. Kết quả: Tổng cộng 14 thành phần hoạt chất và 119 mục tiêu tiềm năng cho MF đã được dự đoán. Quercetin, beta-sitosterol, và gossypetin được suy đoán là các thành phần hoạt tính chính. Cơ chế tác dụng có thể liên quan đến các con đường tín hiệu AGE-RAGE, các proteoglycan và IL-17. Năm mục tiêu chính (IL6, ALB, AKT1, TNF, và VEGFA) có thể tham gia vào điều trị MF bằng tam thất bắc. Kết luận: Nghiên cứu này thể hiện mối quan hệ mạng lưới phức tạp của đa thành phần, đa mục tiêu và đa con đường của tam thất bắc trong điều trị MF và cung cấp một phương pháp mới cho nghiên cứu sâu hơn về cơ chế của thảo dược này.
Lều Khánh Duy
CÁC SAPONIN TRONG TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) THÚC ĐẨY QUÁ TRÌNH LÀNH VẾT THƯƠNG DA VÀ ỨC CHẾ HÌNH THÀNH SẸO Ở CHUỘT Si-ye Men BM và cs.
Journal of Cosmetic Dermatology. 2020 Feb; 19(2):529-534
Mục tiêu: Saponin trong tam thất bắc (Panax notoginseng, PNS) được cho là thúc đẩy lành vết thương nhờ tác dụng chống tăng sinh trên nguyên bào sợi. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá tác dụng có lợi của PNS đối với việc chữa lành vết thương in vitro và trên mô hình vết thương da ở chuột.
Phương pháp: Hiệu quả in vitro của saponin từ tam thất bắc đối với sự tăng sinh và tổng hợp nitric oxide (NO) trong các tế bào nguyên bào sợi người 3T3 đã được nghiên cứu. Hiệu quả in vivo của saponin tam thất bắc được đánh giá trên chuột C57 bị tổn thương da ở vùng lưng. Tốc độ lành vết thương và hình thành sẹo được theo dõi sau khi điều trị bằng saponin tam thất bắc. Hình thái mô học và sự tích lũy nguyên bào sợi tại vùng tổn thương được nghiên cứu bằng phương pháp nhuộm hematoxylin và eosin (H&E). Sự biểu hiện của actin cơ trơn α (α-SMA) được đánh giá bằng phương pháp hóa mô miễn dịch.
Kết quả: Saponin tam thất bắc ức chế sự tăng sinh của nguyên bào sợi 3T3 người với EC50 là 1,825 mM. Các saponin tam thất bắc (0,1 mM) làm tăng đáng kể sản xuất NO (P < 0.01) và hoạt động của enzym NO synthase (P < 0.01) trong tế bào 3T3. Ở chuột C57 với vết thương da ở lưng, saponin tam thất bắc ở nồng độ 0,1 mM làm lành vết thương rõ rệt bằng cách giảm kích thước tổn thương và ngăn chặn hình thành sẹo. Nhuộm H&E cho thấy điều trị bằng saponin tam thất bắc làm giảm sự tích lũy nguyên bào sợi tại vùng tổn thương, trong khi đó hóa mô miễn dịch cho thấy có sự giảm đáng kể biểu hiện α-SMA bởi saponin trong tam thất bắc 0,1 mM.
Kết luận: Như vậy, saponin trong tam thất bắc là một ứng viên thuốc tiềm năng giúp đẩy nhanh quá trình lành vết thương và giảm hình thành sẹo.
ĐẶC TRƯNG CẤU TRÚC VÀ HOẠT TÍNH ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH CỦA MỘT POLYSACCHARIDE MỚI TỪ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG)
Xue-Lian Jiang và cs. Frontiers in Pharmacology. 2023 May; 14:1190233
Giới thiệu
Polysaccharide là thành phần quan trọng của tam thất bắc (Panax notoginseng) góp phần vào khả năng điều hòa miễn dịch. Nghiên cứu này nhằm mục đích phân lập các polysaccharide từ tam thất bắc và khảo sát các đặc điểm cấu trúc cũng như hoạt tính điều hòa miễn dịch tiềm năng.
Phương pháp
Polysaccharide được phân lập từ tam thất bắc bằng phương pháp trao đổi anion và sắc ký thấm gel. Cấu trúc sơ bộ của polysaccharide được xác định bởi phương pháp quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR), sắc ký khí - khối phổ (GC-MS) và cộng hưởng từ hạt nhân (NMR). Chức năng điều hòa miễn dịch được nghiên cứu trên chuột bị ức chế miễn dịch bởi cyclophosphamide, tế bào lách chuột và đại thực bào.
Kết quả
Kết quả cho thấy một polysaccharide mới (PNPB1) đã được phân lập từ tam thất bắc với trọng lượng phân tử 9,3 × 10⁵ Da. Phân tích thành phần monosaccharid cho thấy PNPB1 bao gồm Glc (88,2%), Gal (9,0%), Ara (2,4%) và một lượng nhỏ GlcA, với xương sống chính là các liên kết α-Glcp (1→4), β-Glcp (1→6) và β-Glcp (1, 4→6). Polysaccharide này đã làm tăng đáng kể trọng lượng cơ thể của chuột, cải thiện các chỉ số tuyến ức và lách, cũng như tăng số lượng bạch cầu (WBC). PNPB1 còn làm gia tăng điển hình sự phát triển của tế bào lympho lách, sản xuất NO và các cytokine (TNF-α, IL-2, IL-10 và IFN-γ), cùng với sự thực bào và sự biểu hiện TLR2 của đại thực bào phúc mạc, chỉ ra hiệu quả tăng cường miễn dịch mạnh mẽ polysaccharide từ tam thất bắc.
Bàn luận
Những phát hiện này cung cấp cơ sở lý thuyết để làm sáng tỏ cấu trúc và hoạt động miễn dịch của polysaccharide từ tam thất bắc.
Phí Đình Uy
HIỆU QUẢ KHÁNG VIRUS CỦA POLYSACCHARIDE TỪ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) QUA CƠ CHẾ ỨC CHẾ SỰ HẤP PHỤ VÀ SAO CHÉP CỦA VIRUS GIẢ DẠI Ở LỢN (PRV) TRONG MÔI TRƯỜNG IN VITRO Changchao Huan và cs. Molecules. 2022; 27(4):1254
Bệnh giả dại ở lợn (PR) là một bệnh truyền nhiễm quan trọng do virus giả dại (PRV) gây ra, đe dọa nghiêm trọng đến an toàn thực phẩm và an ninh. Tiêm vắc xin đã trở thành phương pháp chính để phòng ngừa và kiểm soát bệnh này. Tuy nhiên, từ năm 2011, một chủng PRV mới đã gây ra thiệt hại kinh tế lớn cho ngành chăn nuôi lợn ở Trung Quốc. Polysaccharide từ tam thất bắc (Panax notoginseng) có hoạt tính điều hòa miễn dịch và các chức năng khác, nhưng hiệu quả kháng virus chưa được báo cáo. Nghiên cứu này đã đánh giá hoạt tính kháng PRV của polysaccharide từ tam thất bắc trong môi trường in vitro. Ảnh hưởng gây bệnh của PRV giảm đi khi tăng nồng độ polysaccharide từ tam thất bắc. Các phương pháp Western blot, TCID50, thử nghiệm ly giải tế bào và kỹ thuật kháng thể huỳnh quang gián tiếp (IFA) cho thấy polysaccharide từ tam thất bắc có thể ức chế đáng kể khả năng nhiễm PRV XJ5 vào tế bào PK15. Ngoài ra, nghiên cứu này cũng phát hiện rằng polysaccharide từ tam thất bắc ngăn cản sự hấp phụ và sao chép của PRV vào tế bào PK15 theo cơ chế phụ thuộc vào liều lượng. Những kết quả này cho thấy polysaccharide từ tam thất bắc có tác dụng kháng virus chủ yếu bằng cách ức chế sự hấp phụ và sao chép của virus trong môi trường in vitro. Do đó, polysaccharide từ tam thất bắc có thể là một tác nhân chống PRV tiềm năng.
TỔNG HỢP HẠT NANO VÀNG TỪ LÁ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) VÀ HOẠT TÍNH CHỐNG UNG THƯ CỦA CHÚNG TRÊN DÒNG TẾ BÀO UNG THƯ TỤY PANC-1
Lei Wang và cs.
Artificial cells, Nanomedicine, and Biotechnology. 2019 Dec; 47(1):1216-1223
Sự phát triển các phương pháp mới cho việc tổng hợp các hạt nano là cần thiết. Sự quan tâm đến các hạt này đã làm gia tăng lo ngại về tính thân thiện với môi trường của các phương pháp chế tạo chúng. Nghiên cứu này đã chế tạo và tổng hợp hạt nano vàng (AuNPs) từ tam thất bắc (Panax notoginseng); được nghiên cứu như một chất nền thân thiện với môi trường và không độc hại. Quá trình kết hợp hạt AuNPs đã được xác nhận qua nhiều nghiên cứu như độ hấp thụ UV và cho thấy giá trị cực đại trong phạm vi 520–550 nm. Kích thước hạt nano được xác nhận bằng phân tích tán xạ ánh sáng động và cho thấy kích thước 100 nm. Hơn nữa, kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) và phân tích tia X tán xạ năng lượng (EDX) đã xác nhận hình dạng của các hạt Au có mặt trong vật liệu tổng hợp. Phân tích FTIR cho thấy các phân tử hoạt tính nằm trên mặt phẳng của các hạt được tổng hợp. Tiềm năng chống ung thư của AuNPs đã được đánh giá trên các tế bào PANC-1. Thêm vào đó, AuNPs đã gây độc tế bào hiệu quả, tạo ra các gốc oxy phản ứng (ROS) và kích thích quá trình apoptosis thông qua việc kích hoạt biểu hiện gen apoptosis nội tại trong các tế bào PANC-1. Tóm lại, nghiên cứu này đã xác nhận việc tổng hợp AuNPs từ tam thất bắc, với các tác dụng chống ung thư theo cách thân thiện với môi trường.
Phạm Linh Chi
MỘT POLYSACCHARIDE ACID HÓA MỚI TỪ PHẦN BÃ CỦA TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) VÀ TÁC DỤNG BẢO VỆ GAN ĐỐI VỚI TỔN THƯƠNG GAN DO RƯỢU Ở CHUỘT NHẮT TRẮNG
Chengxiao Wang và cs.
International Journal of Biological Macromolecules. 2020 April; 149: 1084-1097
Nghiên cứu này lần đầu tiên công bố về phương pháp tinh chế và đặc điểm một polysaccharide bảo vệ gan (PNPS-0.5 M) từ phần bã của tam thất bắc [Panax notoginseng (Burk.) F.H. Chen]. Polysaccharidee này có cấu trúc khung chính (4 → 1)-liên kết GalA và các nhánh (1→)-liên kết Araf, (1→)-liên kết Rhap, và (5 → 1)-liên kết Araf, với trọng lượng phân tử rất cao (2600 kDa). Nghiên cứu đã khảo sát tác dụng bảo vệ gan của PNPS-0.5 M trên mô hình chuột bị tổn thương gan do rượu (ALD). Sau khi điều trị bằng PNPS-0.5 M, các chỉ số alanine aminotransferase (ALT), aspartate aminotransferase (AST), triglyceride (TG) và malondialdehyde (MDA) trong gan được cải thiện và trở về mức bình thường. Ngược lại, các chỉ số alcohol dehydrogenase (ADH), cùng các enzyme chống oxy hóa như superoxide dismutase (SOD) và glutathione peroxidase (GSH-Px) ở gan đều tăng về mức bình thường. Hơn nữa, các nghiên cứu sâu hơn chỉ ra rằng PNPS-0.5 M kích hoạt tín hiệu Nrf2 như một cơ chế bảo vệ chống lại độc tính của enzyme CYP2E1 trong mô hình chuột ALD. Đồng thời, PNPS-0.5 M củng cố con đường ADH và ức chế con đường CAT trong quá trình chuyển hóa rượu, giúp ngăn ngừa sự tích tụ peroxid và làm giảm mức độ tổn thương gan do rượu. Nghiên cứu này mô tả một polysaccharide acid mới từ tam thất bắc với tác dụng bảo vệ gan, mở ra triển vọng trong việc phát triển và ứng dụng tài nguyên từ cây tam thất bắc.
CƠ CHẾ GÂY ĐỘC TẾ BÀO CỦA CAO CHIẾT TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) TRÊN TẾ BÀO UNG THƯ TUYẾN TIỀN LIỆT
Benjamin Hawthorne và cs.
Biomedicine & Pharmacotherapy. 2022 May; 149(179-186): 112887
Giới thiệu:
Tam thất bắc (Panax notoginseng (Burkill) F.H.) thường được gọi là Sanqi, là một loại dược liệu Trung Quốc từ lâu đã được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau bao gồm các rối loạn về máu và bệnh tim mạch. Trong khi tam thất bắc đã được sử dụng như một loại dược liệu chống ung thư trong những năm gần đây, tuy nhiên cơ chế tác dụng để đạt được hiệu quả điều trị này vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Mục đích của nghiên cứu này là để tiết lộ thêm về cơ chế tác dụng gây độc tế bào của tam thất bắc. đối với các tế bào ung thư tuyến tiền liệt (PCa).
Phương pháp:
Cao chiết cồn của rễ tam thất bắc được tiêu chuẩn hóa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Hoạt tính gây độc tế bào của tam thất bắc đối với tế bào PCa được xác định bằng phương pháp 3-(4,5-dimethylthiazol-2-yl)−2,5-diphenyltetrazolium bromid (MTT), phương pháp đo dòng chảy tế bào và thử nghiệm hấp phụ miễn dịch liên kết với enzyme (ELISA).
Kết quả:
Đánh giá hoạt động chuyển hóa tế bào cho thấy tam thất bắc làm giảm khả năng sống sót của tế bào LNCaP và 22Rv1 theo cách phụ thuộc vào liều lượng. Thử nghiệm đo dòng chảy tế bào gắn Annexin-V cho thấy Panax notoginseng gây apoptosis ở tế bào PCa. Phân tích chu kỳ tế bào bằng cách định lượng DNA sử dụng phương pháp đo dòng chảy tế bào cho thấy tam thất bắc làm ngừng chu kỳ tế bào ở pha G2/M ở cả tế bào LNCaP và 22Rv1. Hơn nữa, thử nghiệm ELISA cho thấy các tế bào PCa được xử lý bằng tam thất bắc tiết ra lượng cytokine tăng sinh khối u interleukin-4 (IL-4) vào dịch ngoại bào ít hơn đáng kể so với nhóm đối chứng.
Kết luận:
Những kết quả này cung cấp bằng chứng về tác dụng gây độc tế bào của tam thất bắc đối với dòng tế bào ung thư tuyến tiền liệt (PCa). Loại thảo dược này là một ứng viên đầy hứa hẹn cho phương pháp điều trị bổ trợ và y học tích hợp đối với ung thư tuyến tiền liệt, đồng thời các nghiên cứu tiếp được khuyến nghị để xác định cơ chế chống ung thư của tam thất bắc
Nguyễn Văn Hiệp
TÁC DỤNG CHỐNG OXI HÓA, CHỐNG LÃO HÓA VÀ XÁC ĐỊNH CẤU TRÚC CỦA CÁC POLYSACCHARIDE TỪ RẾ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG)
Shiling Feng và cs
Process Biochemistry, March 2019; 78: 189-199
Hai polysaccharide mới, MRP5 và MRP5A, được phân lập từ rễ Panax notoginseng bằng phương pháp sắc ký cột. Phân tích cấu trúc cho thấy MRP5A, với trọng lượng phân tử trung bình là 11,38 × 10⁴ Da, được cấu thành từ rhamnose (7,7%), arabinose (6,6%), glucose (69,8%) và galactose (15,9%). MRP5 có trọng lượng phân tử trung bình là 9,16 × 10⁴ Da và bao gồm rhamnose (3,6%), arabinose (14,5%), glucose (51,2%) và galactose (29,7%). Kết quả phân tích methyl hóa và quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân một chiều (1D) và hai chiều (2D) cho thấy MRP5 chứa các đơn vị lặp lại →3)-β-Glcp-(1→, →6)-β-Glcp-(1→, →3, 6)-Glcp-(1→, β-Glcp-(1→, →3)-β-Galp-(1→, →3, 6)-β-Galp-(1→, →3)-α-Rhap-(1→, →3)-α-Araf-(1→ và α-Araf-(1→cắn. MRP5 và MRP5A thể hiện khả năng chống oxy hóa khá thấp trong thử nghiệm in vitro, nhưng lại có tác dụng bảo vệ mạnh đối với stress oxy hóa và kéo dài tuổi thọ ở giun tròn (C. elegans). Tóm lại, nghiên cứu này chỉ ra rằng MRP5 có thể được nghiên cứu thêm như một thực phẩm chức năng nhằm nâng cao tuổi thọ và sức khỏe.
TÁC DỤNG BẢO VỆ TIM MẠCH CỦA SAPONIN TỪ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) TRONG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP VÀ SUY TIM THÔNG QUA CƠ CHẾ HOẠT HOÁ TỰ THỰC BÀO Dandan Wang và cs. Biomedicine & Pharmacotherapy. 2021 April; 136: 111287
Tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do nhồi máu cơ tim cấp (AMI) hiện nay vẫn còn cao mặc dù các phương pháp tái thông mạch vành đã được áp dụng rộng rãi và thành công. AMI vẫn là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến suy tim (HF) trên toàn thế giới. Nghiên cứu này chỉ ra rằng các saponin từ tam thất bắc (PNS) (Panax notoginseng) có tác dụng bảo vệ tim mạch trong AMI thông qua cơ chế hoạt hoá quá trình tự thực bào ở tế bào cơ tim, ngăn ngừa kết tụ tiểu cầu, tăng cường di chuyển tế bào nội mô và quá trình tạo mạch. Trong thử nghiệm đầu tiên trên chuột mô phỏng AMI bằng phương pháp thắt động mạch liên thất trước (LAD), PNS làm giảm kích thước vùng nhồi máu cơ tim và cải thiện chức năng tim. Tiếp theo, phân tích RNA-seq được thực hiện để đánh giá sự thay đổi transcriptome trong tim sau điều trị bằng PNS. PNS và các hoạt chất chính như ginsenoside-Rg1 và -Rd đã ức chế trực tiếp quá trình kết tụ tiểu cầu của những người khỏe mạnh với các thử nghiệm VerifyNow Aspirin và P2Y12, trong khi ảnh hưởng ít hơn đến quá trình đông máu so với liệu pháp kép chống kết tập tiểu cầu (DAPT). Ngoài ra, các thử nghiệm làm lành vết thương và nhuộm mô tim cũng cho thấy PNS và các thành phần ginsenoside-Rg1 và notoginsenoside R1 tăng cường đáng kể sự di chuyển của tế bào nội mô và quá trình tạo mạch đáp ứng với tổn thương do nhồi máu cơ tim.
Đặc biệt, PNS (không phải từng thành phần đơn lẻ) đã tăng cường quá trình tự thực bào được cảm ứng bởi tình trạng thiếu glucose thông qua việc phosphoryl hóa AMPK Thr172 và CaMKII Thr287 trong tế bào cơ tim. Những kết quả này cung cấp góc nhìn mới về việc phát triển thuốc từ các sản phẩm tự nhiên như PNS để chống lại các bệnh tim do thiếu máu cục bộ và suy tim sau nhồi máu cơ tim.
Trần Thị Hồng Vân
TÁC DỤNG ĐIỀU HOÀ TRỤC RUỘT – GANCỦA CÁC SAPONIN TỪ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) TRONG BỆNH GAN NHIỄM MỠ KHÔNG DO RƯỢU
Yu Xu và cs.
Hepatology International, 2021 Apr, 15(2): 350–365
Mục tiêu:
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là một bệnh lý đi kèm với béo phì, đặc trưng bởi một loạt các bất thường ở gan như viêm, gan nhiễm mỡ và xơ hóa. Trục ruột - gan được cho là đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh và tiến triển của NAFLD. Một loại thuốc tiềm năng nhắm vào trục này có thể giúp đảo ngược NAFLD.
Sử dụng chuột béo phì do chế độ ăn giàu chất béo (HFD) và chuột chuyển gen béo phì Lepob để kiểm tra khả năng điều chỉnh trục ruột - gan của các saponin từ tam thất bắc (Panax notoginseng, PNS) đối với NAFLD.
PNS thể hiện hiệu quả chống tạo mỡ và chống xơ hóa ở chuột mắc NAFLD, liên quan đến con đường tín hiệu viêm cảm ứng bởi TLR4 ở gan. Đáng chú ý, điều trị bằng PNS làm chậm quá trình chuyển các sản phẩm acid béo chuỗi ngắn (SCFAs) nguồn gốc từ lợi khuẩn từ ruột đến gan. Việc ức chế TLR4 bởi PNS và phục hồi các protein Claudin-1 và ZO-1 trong trục ruột - gan góp phần ngăn chặn tình trạng ruột rò rỉ, tuy nhiên tác dụng này bị mất đi khi bổ sung lipopolysaccharide (LPS), một chất chủ vận TLR4. Cụ thể, gan nhiễm mỡ ở chuột HFD được cải thiện nhờ PNS qua việc điều chỉnh AMPKα, nhưng tác dụng này bị đảo ngược khi bổ sung LPS. Tương tự, tác dụng chống xơ hóa của PNS cũng bị mất khi kích thích bằng LPS thông qua sự tăng sản xuất collagen I/IV và α-SMA.
Như vậy, PNS bảo vệ gan khỏi tổn thương NAFLD ở cả chuột chuyển gen béo phì và chuột béo phì do HFD, chủ yếu thông qua việc điều chỉnh trục ruột - gan phụ thuộc TLR4.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA NHÂN SÂM (PANAX GINSENG) VÀ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) GIẢI THÍCH TẠI SAO HAI LOÀI KHÁC NHAU VỀ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ
Liu, Hanbing và cs.
Pharmacological research. 2020 Nov;161:105263.
Nhân sâm (Panax ginseng Meyer) và tam thất bắc (Panax notoginseng Burkill), thuộc họ Araliaceae, được sử dụng trên thế giới như các loại dược liệu làm thuốc và thực phẩm chức năng. Nhiều nghiên cứu trong những thập kỷ qua đã tiết lộ rằng cả nhân sâm và tam thất đều chứa các thành phần có hoạt tính sinh học quan trọng như các ginsenoside và có nhiều tác dụng dược lý đối với hệ thần kinh và các bệnh miễn dịch. Tuy nhiên, dựa trên lý thuyết y học cổ truyền Trung Quốc (TCM), ứng dụng của chúng rõ ràng khác nhau vì nhân sâm có tác dụng tăng cường sinh lực còn tam thất có tác dụng hoạt huyết. Trong bài báo này, chúng tôi xem xét những điểm giống và khác nhau giữa nhân sâm và tam thất về thành phần hóa học và tác dụng dược lý của chúng. Các so sánh thành phần hóa học chỉ ra rằng nhân sâm chứa nhiều polysaccharide và acid amin hơn, trong khi tam thất có nhiều saponin, tinh dầu dễ bay hơi và các hợp chất polyacetylene hơn. Về tác dụng dược lý, nhân sâm thể hiện tác dụng bảo vệ tốt hơn đối với bệnh tim mạch, bệnh thần kinh, ung thư và đái tháo đường, trong khi tam thất thể hiện tác dụng bảo vệ vượt trội hơn đối với bệnh lý mạch máu não. Bằng chứng trình bày trong bài báo này tạo cơ sở cho việc nghiên cứu sâu hơn và ứng dụng lâm sàng của hai loại dược liệu này, và việc khám phá mối quan hệ giữa các thành phần hóa học và hiệu quả điều trị bệnh có thể là bước quan trọng tiếp theo.
Nguyễn Trà My
NGHIÊN CỨU CÁC BỆNH LÝ TRÊN CÂY TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) TRỒNG
Li, Jianbin và cs.
Physiological and Molecular Plant Pathology. 2022 Sep; 121:101878.
Tam thất bắc (Panax notoginseng (BurK.) F.H. Chen) là dược liệu quý và lâu đời của Trung Quốc, chủ yếu được trồng tại tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Trong những năm gần đây, với việc mở rộng quy mô trồng cây tam thất, nhiều loại bệnh thường xuyên xảy ra, hạn chế nghiêm trọng sự phát triển của công nghiệp trồng cây tam thất, là yếu tố chính ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng của cây. Bài báo này tập trung vào tình hình nghiên cứu các loại bệnh khác nhau trên cây tam thất trồng, phân loại một cách có hệ thống các tác nhân gây bệnh khác nhau trên cây, những tiến bộ quan trọng trong các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát các loại bệnh khác nhau trên cây tam thất trồng, đưa ra các vấn đề tồn tại và giải pháp khắc phục trong lĩnh vực nghiên cứu về khả năng kháng bệnh của cây tam thất. Bài báo cũng đề xuất các hướng phát triển mới cho nghiên cứu trong tương lai về khả năng kháng bệnh của cây tam thất, và cung cấp một cơ sở lý thuyết tốt hơn với những ý tưởng rộng hơn để phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả các bệnh của cây tam thất trồng.
TỔNG QUAN VỀ TÁC DỤNG TRÊN BỆNH THIẾU MÁU NÃO CỦA TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG)
Yang và cs.
The American Journal of Chinese Medicine. 2020 Sep; 48(6): 1331-1351
Tam thất (Panax notoginseng) là loại thảo dược Trung Quốc được sử dụng rộng rãi nhất để phòng ngừa và điều trị các bệnh thiếu máu cục bộ. Các thành phần hoạt tính chính của tam thất là saponin, bao gồm ginsenoside Rb1, ginsenoside Rg1 và notoginsenoside R1, cùng nhiều thành phần khác. Bài báo này cung cấp tổng quan mới nhất về vai trò dược lý của các hợp chất trong tam thất ở bệnh thiếu máu não cục bộ. Các saponin của tam thất có nhiều tác dụng dược lý trên các cơ chế bệnh sinh đa dạng của thiếu máu não cục bộ, bao gồm tác dụng chống viêm, giảm stress oxy hóa, chống apoptosis, ức chế độc tính kích thích acid amin, giảm quá tải canxi nội bào, bảo vệ ty thể, phục hồi hàng rào máu não và tạo điều kiện cho quá trình tái tạo tế bào. Về mặt tái tạo tế bào, tam thất không chỉ thúc đẩy sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào gốc thần kinh mà còn bảo vệ tế bào thần kinh, tế bào nội mô và tế bào hình sao trong tình trạng thiếu máu não cục bộ. Tóm lại, tam thất có thể điều trị các bệnh về mạch máu não thông qua nhiều tác dụng dược lý, và những tác dụng quan trọng nhất cần được nghiên cứu thêm.
TỔNG QUAN VỀ PHÂN LẬP, XÁC ĐỊNH CẤU TRÚC VÀ HOẠT TÍNH SINH HỌC CỦA POLYSACCHARIDE TỪ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG)
Tao và cs.
International Journal of Biological Macromolecules. 2024 Sep; 280(Pt 1):135765.
Tam thất bắc (Panax notoginseng) thuộc họ Araliaceae, là một loại thuốc và thực phẩm chức năng có lịch sử lâu đời trong y học cổ truyền Trung Quốc. Tam thất có chứa nhiều hợp chất khác nhau, bao gồm các saponin, alkaloid, flavone và polysaccharide. Polysaccharide là các chất có hoạt tính sinh học chính trong tam thất và đã thu hút được sự chú ý đáng kể từ các nhà nghiên cứu trên toàn cầu. Nhiều nghiên cứu đã xác nhận rằng polysaccharide (PNP) của tam thất thể hiện nhiều hoạt tính sinh học đáng chú ý, bao gồm các tác dụng như chống xơ hóa thận, chống khối u, chống oxy hóa, chống lão hóa, chống viêm, điều hòa miễn dịch, bảo vệ gan, hạ đường huyết và chống tác dụng tổn thương do thiếu máu cục bộ não-tái tưới máu. PNP cũng thúc đẩy sự phát triển của xương, sửa chữa khiếm khuyết và cải thiện chức năng tạo máu. Là một polysaccharide tự nhiên, PNP cho thấy tiềm năng như một loại thuốc và thực phẩm chức năng có độ an toàn tốt. Bài tổng quan này một cách có hệ thống các nghiên cứu gần đây về phương pháp chiết xuất và tinh chế PNP, mô tả cấu trúc hóa học, tác dụng sinh học và ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhằm cung cấp hiểu biết lý thuyết và hướng dẫn kỹ thuật để phát triển PNP như một loại thực phẩm chức năng mới.
ĐỘC TÍNH TỰ THÂN TRONG DỊCH TIẾT RỄ VÀ CÁC HỢP CHẤT DỊ HÓA THỨ CẤP (allelochemical) TỪ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG)
Xiang và cs.
Frontiers in Plant Science. 2022 Dec;13:1020626
Sự phát triển của tam thất (Panax notoginseng (Burk.) FH Chen) thường bị cản trở do thất bại trong việc tái trồng trọt. Trong nghiên cứu hiện tại, mục tiêu là xác định xem dịch tiết rễ từ P. notoginseng có độc tính tự thân hay không và xác định các hợp chất dị hóa từ dịch tiết rễ hoặc đất xung quanh rễ. Chúng tôi đã nghiên cứu độc tính tự nhiên ở tam thất bằng cách sử dụng các xét nghiệm sinh học nảy mầm cây con và nuôi cấy thủy canh. Các hợp chất dị hóa trong đất và dịch tiết rễ đã được xác định bằng GC-MS và độc tính tự nhiên của các hợp chất dị hóa chính đã được nghiên cứu bằng xét nghiệm sinh học. Kết quả cho thấy dịch tiết rễ và chiết xuất từ đất canh tác liên tiếp cũng cho thấy độc tính tự nhiên đáng kể đối với sự nảy mầm và tăng trưởng của cây con. Trong môi trường nuôi cấy không được đổi mới mà không có than hoạt tính (AC), khối lượng tươi và khô của củ rễ tam thất giảm khoảng một nửa so với khi bổ sung AC. Tổng cộng có 44 thành phần khác nhau từ tất cả các mẫu đã được xác định bằng phân tích GC-MS. Hơn nữa, kết quả của nhiều phân tích thống kê cho thấy sự khác biệt giữa đất canh tác, đất chưa canh tác và dịch tiết rễ. Đánh giá tác dụng sinh học các hóa chất hữu cơ cho thấy acid benzoic, acid phthalic, acid palmitic và acid stearic ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển rễ tam thất. Các chất này ở nồng độ 100 μM làm giảm đáng kể số lượng rễ nhánh. Kết quả của chúng tôi chứng minh rằng độc tính tự thân dẫn đến thất bại trong việc tái trồng trọt tam thất.
NGHIÊN CỨU THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA LÁ TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG)
Xiaojuan Sun và cs.
Molecules. 2023 Feb; 28(5):2194
Tam thất (Panax notoginseng (Burk.) F. H.) là một loại dược liệu chính hiệu của tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Được xem là phụ phẩm, lá của tam thất chủ yếu chứa các saponin loại protopanaxadiol. Các phát hiện sơ bộ cho thấy lá tam thất có các tác dụng dược lý điển hình và đã được sử dụng để an thần, điều trị ung thư và tổn thương thần kinh. Các saponin từ lá tam thất được phân lập và tinh chế bằng các phương pháp sắc ký khác nhau, và cấu trúc hóa học của các hợp chất chủ yếu 1-22 được xác định thông qua dữ liệu phổ. Thêm vào đó, hoạt tính bảo vệ tế bào SH-SY5Y của tất cả các hợp chất phân lập đã được thử nghiệm bằng cách thiết lập mô hình L-glutamate gây tổn thương tế bào thần kinh. Kết quả là, 22 saponin, bao gồm 8 dammaran saponin, cụ thể là notoginsenosid SL1-SL8 (1-8), được xác định là các hợp chất mới, cùng với 14 hợp chất đã biết, cụ thể là notoginsenosid NL-A3 (9), ginsenosid Rc (10), gypenosid IX (11), gypenosid XVII (12), notoginsenosie Fc (13), quinquenosid L3 (14), notoginsenosid NL-B1 (15), notoginsenosid NL-C2 (16), notoginsenosid NL-H2 (17), notoginsenosid NL-H1 (18), vina-ginsenosid R13 (19), ginsenosid II (20), majorosid F4 (21), và notoginsenosid LK4 (22). Trong số đó, notoginsenosid SL1 (1), notoginsenosid SL3 (3), notoginsenosid NL-A3 (9), và ginsenosid Rc (10) cho thấy tác dụng bảo vệ yếu chống lại tổn thương tế bào thần kinh do L-glutamat gây ra (30 µM).
Trần Huyền Trang
SO SÁNH ĐỊNH LƯỢNG VÀ HỒ SƠ HÓA HỌC CỦA CÁC BỘ PHẬN KHÁC NHAU TRONG CÂY TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) TẠI CÁC VÙNG ĐỊA LÝ KHÁC NHAU
Mengyuan Gao và cs.
Frontiers in Nutrition. 2022 Apr; 9:841541
Rễ tam thất (Panax notoginseng) là một loại thuốc và thực phẩm chức năng có giá trị cao, là bộ phận chính được sử dụng cho mục đích dược học. Tuy nhiên, thân và lá cũng được sử dụng trong thực tế. Để cung cấp cơ sở hóa học cho mục đích sử dụng khác nhau, một nghiên cứu so sánh định lượng 18 saponin từ các bộ phận của tam thất được thực hiện. Kết quả cho thấy rễ và thân có thành phần hóa học tương tự, chủ yếu bao gồm các saponin loại protopanaxatriol, trong khi các saponin loại protopanaxadiol chủ yếu có mặt trong lá. Phân tích đa biến cho thấy rằng chất lượng của thân và lá của tam thất bị ảnh hưởng đáng kể bởi nguồn gốc địa lý của nó. Hơn nữa, 52 thành phần (26 thành phần không bay hơi và 26 thành phần bay hơi) được xác định là các chất đánh dấu tiềm năng để phân biệt các bộ phận khác nhau của cây. Tóm lại, nghiên cứu này cung cấp bằng chứng hóa học toàn diện cho việc ứng dụng và khai thác hợp lý các bộ phận khác nhau của tam thất.
NGHIÊN CỨU CÁC ĐẶC ĐIỂM HÓA HỌC CỦA TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) DỰA TRÊN VIỆC KẾT HỢP DẤU VÂN TAY HPLC VÀ XÁC ĐỊNH ĐA THÀNH PHẦN BẰNG CHUẨN THAM CHIẾU ĐƠN
Zhenzhong Yang và cs.
Journal of ginseng research. 2018 Jul; 42(3):334–342
Nền tảng: Tam thất (Panax notoginseng) là một loại thuốc và thực phẩm chức năng có giá trị cao, chất lượng của tam thất được cho là phụ thuộc vào kích thước, bộ phận dùng và môi trường sinh trưởng.
Phương pháp: Trong nghiên cứu này, phương pháp HPLC tích hợp dấu vân tay và xác định nhiều thành phần bằng chuẩn tham chiếu đơn đã được thiết lập và áp dụng để nghiên cứu thành phần hóa học và hàm lượng thành phần hoạt tính của 215 mẫu tam thất có kích thước khác nhau, từ các bộ phận thực vật và vùng địa lý khác nhau.
Kết quả: Sự khác biệt về mặt hóa học giữa rễ chính, rễ nhánh và rễ thối không rõ ràng, trong khi thân rễ và rễ xơ có thể phân biệt được với các bộ phận khác. Các mẫu tam thất từ khu tự trị Văn Sơn và các thành phố lân cận tương tự nhau, trong khi các mẫu từ các thành phố xa hơn thì không. Hàm lượng các thành phần hoạt tính chính trong rễ chính không tương quan với giá thị trường.
Kết luận: Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng hóa học toàn diện về việc sử dụng hợp lý các bộ phận, kích thước và vùng sinh trưởng khác nhau của tam thất trong thực tế.
NGHIÊN CỨU VỀ THỜI GIAN VÀ NHIỆT ĐỘ HẤP ĐẾN ĐẶC TÍNH HÓA HỌC, TÁC DỤNG BẢO VỆ THẦN KINH VÀ CHỐNG OXY HÓA CỦA TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG)
Didi Ma và cs.
Evid Based Complement Alternat Med. 2022 Jan; 2022: 3698518
Tam thất (Panax notoginseng) là một trong những loại dược liệu cổ truyền quý giá nhất của Trung Quốc và có nhiều tác dụng dược lý. Các nghiên cứu gần đây cho thấy tam thất có tác dụng dược lý liên quan đến bệnh Alzheimer (AD). Tuy nhiên, liệu quá trình chế biến hấp nhiệt có thể tăng cường hoạt tính chống AD của tam thất hay không vẫn chưa được khám phá. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của thời gian và nhiệt độ hấp đối với thành phần hóa học, tác dụng bảo vệ thần kinh và chống oxy hóa của tam thất. Sử dụng phương pháp dấu vân tay sắc ký HPLC kết hợp với phân tích định lượng cho thấy sự chuyển đổi đáng kể của saponin ban đầu thành các saponin ít phân cực hơn khi gia tăng thời gian và nhiệt độ hấp. Xét về hoạt tính chống AD đối với tác dụng bảo vệ thần kinh và chống oxy hóa, một số mẫu tam thất chế (110°C-6/8/10 h, 120°C-4/6 h) cho thấy sự gia tăng đáng kể cả về khả năng sống sót của tế bào và khả năng hấp thu gốc tự do (ORAC) so với mẫu không hấp nhiệt (P <0,01 hoặc P <0,005). Nhiệt độ hấp có tác động lớn hơn đến sự thay đổi thành phần hóa học và hoạt tính chống AD của tam thất. Hơn nữa, phân tích mối quan hệ phổ-hiệu quả tác dụng cho thấy các saponin biến đổi (saponin ít phân cực) đóng góp một phần cho tác dụng bảo vệ thần kinh và chống oxy hóa tăng lên của tam thất chế. Do đó, tam thất chế có thể được sử dụng như một loại thuốc tiềm năng để phòng ngừa và điều trị AD.
HÓA THỰC VẬT, TÁC DỤNG DƯỢC LÝ VÀ CÔNG DỤNG CỦA NỤ HOA TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG)
Siqi Zhang và cs.
Phytotherapy Research: PTR. 2018 Nov; 32(11):2155-2163
Tam thất (Panax notoginseng) là một dược liệu nổi tiếng trong y học cổ truyền Trung Quốc, và nụ hoa tam thất (FBP) cũng được sử dụng như một loại thuốc hoặc trà từ lâu đời. Các tác dụng dược lý của nụ hoa tam thất bao gồm tác dụng hạ huyết áp, chống ung thư, bảo vệ gan và bảo vệ tim mạch. Các hợp chất trong nụ hoa tam thất gồm các saponin, flavonoid, tinh dầu dễ bay hơi và polysaccharid. Saponin là thành phần có hoạt tính sinh học chính. Trong y học hiện đại, nụ hoa tam thất được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và ù tai. Đã có nhiều nghiên cứu về nụ hoa tam thất và tác dụng của nó trong những năm gần đây và đã thu hút được nhiều sự chú ý trong lĩnh vực y học. Bài tổng quan này thành phần hóa học, tác dụng dược lý và công dụng của nụ hoa tam thất một cách toàn diện để cung cấp tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu sâu hơn.
HỆ THỐNG NUÔI CẤY CHO SỰ PHÁT SINH ỔN ĐỊNH VÀ HIỆU QUẢ CAO CỦA RỄ BẤT ĐỊNH LOÀI TAM THẤT BẮC VÀ TÍCH LUỸ HÀM LƯỢNG GINSENOSIDE
Yue Zhao và CS
Industrial Crops and Products. 2020, 157, 112882.
Tam thất bắc là một loại cây thuốc quan trọng thuộc họ Araliceae. Trong nghiên cứu này, hệ thống nuôi cấy ổn định và hiệu quả cao giúp tăng sinh rễ bất định loài tam thất bắc đã được thiết lập thông qua hai bước, sự tăng trưởng và tích lũy 3 ginsenoside (Rg1, Re và Rb1) của chúng đã được phân tích trong quá trình nuôi cấy huyền phù. Rễ bất định đầu tiên được tạo ra từ lá mầm của hạt tam thất bắc, trong môi trường ½SH bổ sung 2,0 mg/L IBA và 30g/L sucrose. Sử dụng các rễ bất định này làm mẫu cấy để thăm dò ảnh hưởng của môi trường ½SH và ½MS không có NH4NO3 (½MS-N) bổ sung IBA (0–4,0mg/L) và NAA (0–2,0mg/L) đối với việc tạo ra rễ bất định mới. Các điều kiện nuôi cấy trên môi trường ½SH với 2,0mg/L IBA và 2,0mg/L NAA là tối ưu cho sự hình thành rễ bất định mới, tỷ lệ tạo rễ đạt 100% và trung bình 12,62 rễ bất định mới cho mỗi mẫu cấy sau 3 tuần nuôi cấy. Trong điều kiện nuôi cấy ½MS-N với 2,0mg/L IBA và 50g/L sucrose, rễ bất định cảm ứng kéo dài nhanh chóng, chiều dài trung bình đạt 14,23mm trong 3 tuần nuôi cấy, chứng tỏ rằng quá trình tái sinh rễ bất định gồm hai bước bao gồm bước khởi đầu và kéo dài là hiệu quả nhất. Nuôi cấy huyền phù rễ bất định đã được phân tích để đánh giá tác động của thời gian chu kỳ nuôi cấy, nồng độ sucrose và IBA và lượng cấy rễ bất định. Sau 7 tuần, tổng hàm lượng của 3 ginsenoside (11,13mg/100mL) thu được cao nhất khi nuôi cấy 3,5g/100 mL rễ trên môi trường ½MS-N, 30g/L sucrose; 4,0mg/L IBA. Tổng hàm lượng ginsenosides cao nhất thu được là 18,58mg/g trọng lượng khô khi nuôi cấy 3,0g/100mL rễ bất định và nồng độ ginsenoside Re thu được là 8,05mg/g trọng lượng khô cao hơn 1,8 lần so với rễ 3 năm tuổi được trồng ngoài đồng ruộng (4,44mg/g trọng lượng khô). Việc thiết lập hệ thống nuôi cấy này có ý nghĩa trong việc nuôi cấy rễ bất định và sản xuất ginsenoside ở loài tam thất bắc.
Nguyễn Thị Xuyên
PHƯƠNG PHÁP BIẾN NẠP GEN NHANH, HIỆU QUẢ VÀ KHÔNG PHỤ THUỘC VÀO NUÔI CẤY MÔ CHO LOÀI TAM THẤT BẮC (PANAX NOTOGINSENG) VÀ LOA KÈN (LILIUM REGALE)
Jie Deng và cs.
Plants. 2024, 13(17), 2509.
Kỹ thuật biến gen dựa trên Agrobacterium thường được sử dụng để xác nhận chức năng gen và chọn giống phân tử. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với các loại cây có khả năng tái sinh thấp hoặc tỷ lệ biến nạp gen thấp, chẳng hạn như loài tam thất bắc Panax notoginseng (Burk) F.H. Chen và Loa kèn Lilium regale Wilson. Trong nghiên cứu này, một phương pháp biến nạp gen Agrobacterium mới đã được phát triển bằng cách tiêm vào đỉnh sinh trưởng sử dụng 2 loài tam thất bắc và loa kèn làm mô hình thực nghiệm. Phân tích PCR đã xác nhận sự hợp nhất thành công của gen thông báo DsRed2 (protein huỳnh quang đỏ có nguồn gốc từ loài Discosoma striata 2) vào hệ gen của hai loài cây mô hình thử nghiệm. Phân tích QRT-PCR và Western blot đã chứng tỏ biểu hiện phiên mã và dịch mã của gen DsRed2. Ngoài ra, kính hiển vi cộng hưởng laser đã xác nhận sự tích luỹ đáng kể của protein huỳnh quang đỏ trong lá, thân và rễ của cây tam thất bắc và loa kèm đã được biến nạp gen. Quan trọng nhất là vào năm thứ hai sau khi tiêm, huỳnh quang màu cam sáng đặc trưng từ biểu hiện DsRed2 đã được quan sát thấy ở cây tam thất bắc và loa kèn chuyển gen. Nghiên cứu này thiết lập một kỹ thuật biến nạp gen nhanh, hiệu quả và không phụ thuộc vào nuôi cấy mô phù hợp với các loại cây có khả năng tái sinh thấp hoặc tỷ lệ biến nạp gen thấp. Kỹ thuật này có thể cải thiện hệ gen chức năng của các loại cây thuốc và cây cảnh quan trọng như cây tam thất bắc và loa kèn, cũng như chọn giống phân tử của chúng.
PHÂN TÍCH SỰ ĐA DẠNG CỦA VI SINH VẬT TRONG VÙNG RỄ CÂY PANAX NOTOGINSENG DƯỚI CÁC ĐIỀU KIỆN NƯỚC VÀ PHÂN BÓN VI SINH KHÁC NHAU
Leilei Yao và cs.
Agronomy 2024, 14, 922.
Panax notoginseng là một loại cây thuốc được đánh giá cao nhưng gặp nhiều khó khăn liên quan đến việc canh tác liên tục. Việc hiểu biết về các vi sinh vật đất là rất quan trọng vì chúng đóng vai trò chính trong vấn đề này. Tuy nhiên, các vi sinh vật đất bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố; do đó, chúng ta cần tiến hành nghiên cứu sâu hơn. Nghiên cứu này đã điều tra các tác động kết hợp của việc tưới tiêu và xử lý phân bón vi sinh (J1F1, J1F2, J2F1, J2F2, J3F1, J3F2 và CK) đối với sự đa dạng của các hệ vi khuẩn và nấm trong vùng rễ của cây Panax notoginseng. Các gen rRNA 16S của vi khuẩn và trình tự vùng đệm trong được phiên mã của nấm (ITS) đã được giải trình tự bằng Illumina HiSeq. Kết quả cho thấy, khi không có phân bón vi sinh (CK), sự phong phú và đa dạng của hệ vi khuẩn thấp hơn đáng kể so với các phương pháp xử lý khác; hơn nữa, trong số các phương pháp xử lý phân bón vi sinh, sự phong phú của vi khuẩn ở F1 cao hơn ở F2. Trong cùng một ứng dụng phân bón vi sinh, tỷ lệ mắc bệnh thối rễ của cây Panax notoginseng là J2 > J1 > J3 và năng suất Panax notoginseng là J3 > J2 > J1. Trong cùng điều kiện tưới tiêu, tỷ lệ mắc bệnh thối rễ của Panax notoginseng là F1 > F2 và năng suất của Panax notoginseng là F2 > F1. Nghiên cứu này cung cấp định hướng quan trọng đối với hệ vi sinh vật cây Panax notoginseng và nông nghiệp bền vững.
Đinh Thanh Giảng
ĐÁNH GIÁ VÙNG CANH TÁC THÍCH HỢP CHO TAM THẤT BẮC(PANAX NOTO GINSENG) TRONG CÁC ĐIỀU KIỆN KHÍ HẬU KHÁC NHAU Ở TRUNG QUỐC BẰNG MÔ HÌNH MAXENT VÀ SẮC KHÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO
Peng Zhan và cs.
Industrial Crops and Products, 2022, 176(06):114416
Biến đổi khí hậu và các hoạt động của con người trong những năm gần đây đã dẫn đến thu hẹp môi trường sống hoặc di cư của cây thuốc và có thể dẫn đến thay đổi về chất lượng. Tuy nhiên, Panax notoginseng (Burkill) FH Chen (P. notoginseng), một loại thuốc cổ truyền có giá trị ở Trung Quốc, đã được đưa vào một số nghiên cứu nhằm giải quyết các thách thức về khí hậu. Với nhu cầu ngày càng tăng đối với loại dược liệu này, việc cung cấp bền vững P. notoginseng chất lượng cao đã trở nên đặc biệt quan trọng. Do đó, nghiên cứu này đã tổng hợp môi trường sống và chất lượng của P. notoginseng để đánh giá sự phân bố tiềm năng của nó ở Trung Quốc trong điều kiện biến đổi khí hậu. Để đạt được điều này, địa điểm phân bố và mẫu P. notoginseng đã được thu thập bằng cách sử dụng khảo sát thực địa và trực tuyến. Môi trường sống thích hợp của P. notoginseng đã được dự đoán trong các giai đoạn khác nhau bằng cách sử dụng mô hình MaxEnt được tối ưu hóa tham số và hàm lượng saponin trong các mẫu được xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Kết quả cho thấy môi trường sống có tính thích hợp cao hiện nay (105277,78 km2) được dự đoán sẽ phân bố chủ yếu ở khu vực trung tâm và phía đông của tỉnh Vân Nam. Tuy nhiên, theo các kịch bản biến đổi khí hậu trong tương lai, môi trường sống thích hợp được dự đoán sẽ giảm dần và di chuyển đến các khu vực có độ cao lớn ở phía đông trung tâm tỉnh Vân Nam. Hơn nữa, hàm lượng saponin trong môi trường sống thích hợp cao là tương đối thấp. Nhiệt độ và lượng mưa đóng vai trò quan trọng trong sự phân bố của P. notoginseng. Nhìn chung, những phát hiện của nghiên cứu này là tài liệu tham khảo có ý nghĩa cho việc xác định các khu vực thích hợp cho việc trồng P. notoginseng ở Trung Quốc.
Đặng Quốc Tuấn
PHÂN TÍCH SO SÁNH BỘ GEN LỤC LẠP HOÀN CHỈNH CỦA BẢY LOÀI PANAX VÀ PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG NHẬN DẠNG DỰA TRÊN CÁC CHỈ THỊ ĐA HÌNH NUCLEOTIDE ĐƠN ĐẶC TRƯNG CỦA LOÀI
Van Binh Nguyen và cs.
Journal of Ginseng Research, 2020, 44,(1):135-144
Giới thiệu: Các loài Panax là những cây thuốc thảo dược quan trọng trong họ Araliaceae. Gần đây, chúng tôi đã công bố bộ gen lục lạp hoàn chỉnh và trình tự DNA ribosome nhân 45S từ bảy loài Panax, hai loài (P. quinquefolius và P. trifolius) từ Bắc Mỹ và năm loài (P. ginseng, P. notoginseng, P. japonicus, P. vietnamensis và P. stipuleanatus) từ Châu Á.
Phương pháp: Chúng tôi đã tiến hành phân tích phát sinh loài của các trình tự DNA lục lạp này với 12 loài trong họ Araliaceae khác và phân tích so sánh toàn diện giữa bảy bộ gen lục lạp hoàn chỉnh của Panax.
Kết quả: Chúng tôi đã xác định được 1.128 đa hình nucleotide đơn (SNP) trong trình tự gen mã hóa, phân bố ở 72 trong số 79 gen mã hóa protein trong bộ gen lục lạp của bảy loài Panax. Bảy gen còn lại (bao gồm psaJ, psbN, rpl23, psbF, psbL, rps18 và rps7) giống hệt nhau giữa các loài Panax. Chúng tôi cũng phát hiện ra rằng 12 đoạn gen lục lạp lớn đã được chuyển vào bộ gen ty thể dựa trên việc chia sẻ hơn 90% tính tương đồng về trình tự. Tổng kích thước của các đoạn được chuyển là 60.331 bp, tương ứng với khoảng 38,6% hệ gen lục lạp. Chúng tôi đã phát triển 18 chỉ thị SNP từ các vùng trình tự mã hóa gen lục lạp không giống với các vùng trong bộ gen ty thể. Các chỉ thị này bao gồm hai hoặc ba chỉ thị đặc hiệu loài cho mỗi loài và có thể được sử dụng để xác thực tất cả bảy loài Panax với các loài khác.
Kết luận: Phân tích so sánh bộ gen lục lạp từ bảy loài Panax đã làm sáng tỏ sự đa dạng di truyền và mối quan hệ tiến hóa của chúng; và 18 chỉ thị đặc trưng của loài có thể phân biệt giữa các loài này, do đó thúc đẩy các nỗ lực bảo vệ ngành công nghiệp nhân sâm khỏi sự pha trộn vì lợi ích kinh tế.
Lê Thị Quỳnh Nga
ẢNH HƯỞNG CỦA QUÁ TRÌNH HẤP ĐẾN CÁC SAPONIN HIẾM VÀ HIỆU QUẢ CỦA PANAX GINSENG, PANAX NOTOGINSENG AND PANAX QUINQUEFOLIUM
Yunn Wen Heng và cs.
Chinese Herbal Medicines 2024,16(4):521-528
Quá trình hấp sâm Hàn Quốc (Renshen trong tiếng Trung), tam thất bắc (Sanqi trong tiếng Trung) và nhân sâm Mỹ (Xiyangshen trong tiếng Trung) không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản mà còn làm tăng hàm lượng saponin hiếm và nâng cao giá trị ứng dụng lâm sàng của chúng. Quy trình hấp truyền thống có mức tiêu thụ năng lượng cao, hiệu quả thấp và thiếu các quy trình vận hành chuẩn hóa và các tiêu chuẩn thống nhất. Bài báo này thu thập các tài liệu nghiên cứu về các thông số quy trình hấp, gia tăng saponin hiếm và kết quả tăng cường hiệu quả của cây nhân sâm. Bằng cách tác động của các quy trình hấp khác nhau đối với saponin hiếm và dược động học trong nhân sâm, tam thất bắc và nhân sâm Mỹ, chúng tôi đã khám phá các phương pháp hấp mới và thiết lập một hệ thống đánh giá chất lượng mới để đảm bảo hiệu quả và tính an toàn của thuốc lâm sàng và cung cấp cơ sở khoa học cho việc sử dụng hợp lý thuốc.
Nguyễn Thị Tố Duyên
ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG THÍCH HỢP GIỮA SINH THÁI VÀ CHẤT LƯỢNG CỦA TAM THẤT BẮC THEO LÝ THUYẾT MÔ HÌNH ĐA VÙNG
Yue et al
Front Plant Sci. 2022:13:818376. Doi: 10.3389/fpls.2022.818376.
Tam thất bắc là một loại cây thuốc quan trọng ở Trung Quốc, nhưng có một số hạn chế trong nghiên cứu về tính phù hợp sinh thái, chẳng hạn như điều tra chưa đầy đủ về phân bố loài, mô hình khu vực hóa đơn lẻ và thiếu đánh giá hợp tác về tính phù hợp sinh thái và tính phù hợp về chất lượng. Trong nghiên cứu này, mô hình ngẫu nhiên tối đa đã được sử dụng để phân tích tính phù hợp sinh thái của cây tam thất bắc trong điều kiện khí hậu hiện tại và tương lai. Thông tin hóa học đa nguồn của các mẫu đã được thu thập để đánh giá tính đồng nhất giữa chất lượng và sinh thái. Kết quả cho thấy môi trường sống phù hợp hiện tại chủ yếu ở Tây Nam Trung Quốc. Trong các điều kiện khí hậu trong tương lai, môi trường sống phù hợp cao sẽ bị suy thoái nghiêm trọng. Mô hình hóa dựa trên các khu vực hóa khác nhau có thể dự đoán diện tích môi trường sống phù hợp lớn hơn. Các mẫu trong môi trường sống phù hợp cao có cả tính phù hợp về chất lượng và tính phù hợp về sinh thái, và sự tích tụ các thành phần hóa học có phản ứng khác nhau với các yếu tố môi trường khác nhau. Phổ tương quan hai chiều kết hợp với học sâu có thể đạt được khả năng nhận dạng nhanh các mẫu từ các môi trường sống phù hợp khác nhau. Tóm lại, sự nóng lên toàn cầu không có lợi cho sự phân bố và phát tán của tam thất bắc. Môi trường sống phù hợp cao có lợi cho việc trồng các loại dược liệu chất lượng cao. Mô hình hóa vùng hóa thực tế có ý nghĩa hướng dẫn hơn đối với việc lựa chọn môi trường sống phù hợp trong một khu vực nhỏ. Lý thuyết mô hình hóa đa vùng hóa được đề xuất trong nghiên cứu này có thể cung cấp một góc nhìn mới cho nghiên cứu về tính phù hợp sinh thái của các cây thuốc tương tự. Các kết quả cung cấp tài liệu tham khảo cho việc giới thiệu và trồng trọt, đồng thời đặt nền tảng cho việc sản xuất khoa học và chuẩn hóa tam thất bắc chất lượng cao.
Nguyễn Việt Hải
AXIT GIBBERELLIC NGOẠI SINH RÚT NGẮN QUÁ TRÌNH SAU CHÍN VÀ THÚC ĐẨY NẢY MẦM CỦAHẠT TAM THẤT BẮC
Na Ge và cs.
BMC Plant Biol 2023, 23 , 67
Cơ sở
Tam thất bắc là một loại cây thuốc thiết yếu trong họ Araliaceae. Hạt tam thất là dạng thái ngủ sinh lý (MPD) và khó nảy mầm khi bảo quản sau khi thu hạt chín. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ về cơ chế của quá trình sau chín ở những hạt khó nảy mầm.
Trong nghiên cứu này, việc cung cấp axit gibberellic ngoại sinh (GA3) với nồng độ khác nhau đã rút ngắn quá trình ngủ nghỉ và thúc đẩy sự nảy mầm của hạt tam thất bắc. Trong số các chất chuyển hóa hormone thực vật đã xác định, GA3 ngoại sinh dẫn đến mức tăng hormone nội sinh GA3 thông qua quá trình thẩm thấu. Tổng cộng có 2971 và 9827 gen biểu hiện khác biệt (DEG) đã được xác định đáp ứng với xử lý 50 mg L-1 GA 3 (LG) và 500 mg L-1 GA 3 (HG), và tín hiệu hormone thực vật với các con đường chuyển hóa liên quan được điều hòa bởi GA3 đã được làm giàu đáng kể. Phân tích hệ thống đồng biểu hiện gen có trọng số (WGCNA) cho thấy xử lý GA3 tăng cường quá trình sinh tổng hợp và tích lũy GA3, đồng thời ức chế biểu hiện gen liên quan đến quá trình truyền tín hiệu ABA. Hiệu ứng này có liên quan đến sự biểu hiện cao hơn của các gen quan trọng trong quá trình phát triển phôi hạt và làm lỏng thành tế bào, Leafy Contyledon1 ( LEC1 ), Late Embryogenesis Abundant ( LEA ), expansin ( EXP ) và Pectinesterase ( PME ).
Kết luận
Ứng dụng GA3 ngoại sinh thúc đẩy sự nảy mầm và làm ngắn quá trình ngủ nghỉ của hạt tam thất bắc bằng cách tăng hàm lượng GA3 thông qua quá trình thẩm thấu. Hơn nữa, tỷ lệ GA3 và ABA thay đổi góp phần vào sự phát triển của phôi, phá vỡ các ràng buộc cơ học của vỏ hạt và thúc đẩy sự nhô ra của rễ mầm ở hạt khó nảy mầm của tam thất bắc. Những phát hiện này nâng cao kiến thức của chúng tôi về sự đóng góp của GA3 trong việc điều chỉnh trạng thái ngủ của hạt MPD trong quá trình bảo quản sau chín và cung cấp hướng dẫn lý thuyết mới cho việc ứng dụng hạt khó nảy mầm trong sản xuất và bảo quản nông nghiệp.
PHÂN TÍCH BIỂU HIỆN VÀ NHẬN DẠNG TOÀN BỘ HỆ GEN CỦA HỌ GEN MYB DƯỚI ĐIỀU KIỆN STRESS NITƠ Ở PANAX NOTOGINSENG
Xiang Chen và cs.
Protoplasma. 2023;260 (1):189-205.
Họ gen myeloblastosis (MYB), tham gia vào việc điều hòa nhiều quá trình sinh lý và sinh hóa quan trọng, là một trong những siêu họ yếu tố phiên mã lớn nhất ở thực vật. Kể từ khi việc xác định trình tự bộ gen của Panax notoginseng được hoàn tất, người ta biết rất ít về toàn bộ hệ gen của họ gen MYB cụ thể của nó và phản ứng với các áp lực phi sinh học, khi xem xét đến việc bón quá nhiều phân đạm cho P. notoginseng. Trong nghiên cứu này, 123 gen PnMYB (gen MYB của P. notoginseng) đã được xác định và chia thành 3 phân họ bằng phân tích phát sinh loài. Các gen PnMYB này nằm không đều trên 12 nhiễm sắc thể. Trong khi đó, cấu trúc gen và miền bảo tồn protein đã được thiết lập bởi MEME Suite. Phân tích các mối quan hệ trực tuyến cho thấy có 121 gen tương đồng giữa P. notoginseng và Arabidopsis và 30 gen giữa P. notoginseng và lúa. Hơn nữa, các yếu tố tác động cis của gen PnMYB đã được dự đoán, chỉ ra rằng PnMYB có liên quan đến căng thẳng sinh học, phi sinh học và cảm ứng hormone. Biểu hiện của các yếu tố phiên mã PnMYB trong rễ, hoa và lá của nó đã được phát hiện bằng qRT-PCR và chúng có biểu hiện đặc hiệu mô và liên quan đến sự phát triển của các mô khác nhau. Trong điều kiện bất lợi về nitơ, các yếu tố phiên mã MYB có phản hồi tốt. Mười gen phân họ R2R3-MYB đã được cảm ứng đáng kể và chỉ ra chức năng có thể có của việc bảo vệ P. notoginseng khỏi lượng nitơ dư thừa. Với kiến thức sâu hơn về việc xác định gen PnMYB liên quan đến tính chọn lọc mô và căng thẳng phi sinh học, nghiên cứu này đã đặt nền tảng cho sự phát triển chức năng của họ gen PnMYB và cải thiện việc trồng trọt P. notoginseng.
PHÂN LẬP VÀ ỨNG DỤNG NẤM NỘI SINH ARCOPILUS AUREUS TỪ PANAX NOTOGINSENG CHỐNG LẠI BỆNH NẤM CÂY TRỒNG
Diangang Sun và cs.
Front. Plant Sci 2024,15: 1305376,
doi.org/10.3389/fpls.2024.1305376
Nấm nội sinh là nguồn vi sinh vật quan trọng để phát triển các loại thuốc kháng khuẩn và kháng nấm mới nhằm phòng ngừa và kiểm soát bệnh cây trồng. Panax notoginseng từ lâu đã được sử dụng như một loại thảo dược Trung Quốc vì nó có nhiều hoạt tính sinh học khác nhau. Tuy nhiên, thông tin về nấm nội sinh được phân lập từ Panax notoginseng rất hạn chế. Trong nghiên cứu này, một loại nấm nội sinh được gọi là SQGX-6, sau đó được xác định là nấm tóc vàng Arcopilus aureus, đã được phân lập từ Panax notoginseng. SQGX-6 được chiết xuất bằng etyl axetat và các thành phần hoạt tính của nấm được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-phổ khối (UHPLC-MS). Các hoạt động kháng nấm và chống oxy hóa của chiết xuất đã được xác định và đánh giá in vitro và in vivo. SQGX-6 và chiết xuất của nó ức chế sự phát triển của bệnh thối thân ngô (Fusarium graminearum), bệnh cháy lá ngô phía nam (Helminthosporium maydis) và nấm mốc xám cà chua (Botrytis cinerea) trong điều kiện in vitro. Khả năng loại bỏ triệt để gốc tự do 2,2-Diphenyl-1-pyridinyl hydrazide (DPPH) và 3-Ethylbenzothiazoline-6-Sulfonic Acid (ABTS) cũng bị giảm bởi sự điều hòa của chiết xuất SQGX-6. Trong điều kiện in vivo, chiết xuất SQGX-6 ức chế tốc độ tăng trưởng của sợi nấm của ba loại nấm đã đề cập ở trên và giảm hàm lượng malondialdehyde (MDA) và tăng hàm lượng peroxidase (POD) và phenylalanine ammonia-lyase (PAL) trong quả, dẫn đến giảm đáng kể thiệt hại cho cà chua bi do Botrytis cinerea gây ra. UHPLC-MS đã được thực hiện để xác định nhiều hoạt chất khác nhau, bao gồm Alkaloid, Azole, Benzofuran, Coumarin, Flavonoid, Axit hữu cơ, Phenol và chất điều hòa sinh trưởng thực vật có trong chiết xuất. Những kết quả này cho thấy rằng nấm nội sinh SQGX-6 của Panax notoginseng và chiết xuất của nó có hoạt tính kháng nấm và chống oxy hóa tuyệt vời, do đó, đây là nguồn vi sinh vật quan trọng để phát triển các loại thuốc mới chống lại nhiễm trùng nấm ở thực vật.
XÁC ĐỊNH MỘT SỐ LOÀI PANAX CÓ THỂ THAY THẾ CHO TAM THẤT BẮC TRONG ĐIỀU TRỊ CẦM MÁU
Pharmacological Research, 2018, 134:1-15
Tam thất bắc là một loài nhân sâm có giá trị cao trong chi Panax, họ Araliaceae. Rễ và thân rễ của Tam thất bắc là dược liệu nổi tiếng của Trung Quốc, được gọi là Sanqi hoặc Sanchi trong tiếng Trung, thường được sử dụng để điều trị chấn thương và các bệnh tim mạch do thiếu máu cục bộ. P. notoginseng, Panax ginseng CA Meyer (P. ginseng) và Panax quinquefolius L. (P. quinquefolius) tạo thành một chi dược liệu quan trọng ở Đông Á. Thị trường nhân sâm toàn cầu, bao gồm P. ginseng, P. quinuefolius và P. notoginseng, ước tính trị giá hai tỷ đô la Mỹ. P. ginseng có thị phần lớn nhất, tiếp theo là P. quinuefolius và P. notoginseng. Thuốc tiêm Xuesaitong gốc Sanqi là một trong những loại thuốc Trung Quốc bán chạy nhất theo đơn tại Trung Quốc để phòng ngừa và điều trị các bệnh tim mạch thiếu máu cục bộ.
Tam thất bắc đã được trồng trọt khoảng 400 năm ở Trung Quốc. Không giống như P. ginseng và P. quinquefolius, được phân bố rộng rãi trên khắp các châu lục khác nhau ở bán cầu bắc, tam thất bắc chủ yếu được trồng ở các vùng núi có độ cao từ 1200–2000 m quanh 23,5°B và 104°Đ, với diện tích trồng trọt khoảng 8300 ha, tại châu Văn Sơn, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Quá trình thuần hóa trong thời gian dài đã khiến quần thể Tam thất bắc có tính đồng nhất cao về mặt di truyền trong một khu vực phát triển hẹp, dẫn đến dễ bị ức chế về môi trường và bệnh tật. Mặc dù đã có báo cáo về các cuộc tìm kiếm Tam thất bắc hoang dã, nhưng chưa có trường hợp thành công nào được mô tả. Toàn bộ nguồn cung cấp tam thất thương mại trên toàn thế giới chỉ đến từ việc trồng trọt ở khu vực phát triển hẹp này.
Lô Đức Việt
PHÂN TÍCH ITRAQ VÀ RNA-SEQ CUNG CẤP CÁI NHÌN SÂU SẮC VỀ CƠ CHẾ PHÀN ỨNG Ở HẠT TAM THẤT BẮC TRONG QUÁ TRÌNH BẢO QUẢN HẠT SAU KHI CHÍN
Functional Plant Biology 2021,49(1) 68-88,
Tam thất bắc là một loại cây dược liệu và kinh tế quan trọng thuộc họ Araliaceae, và hạt của nó được đặc trưng bởi tính khó nảy mầm và quá trình sau khi chín. Tuy nhiên, cơ chế phân tử về độ nhạy cảm với mất nước vẫn chưa rõ ràng ở những hạt khó nảy mầm. Trong nghiên cứu hiện tại, phương pháp gắn thẻ đẳng áp để định lượng tương đối và tuyệt đối (iTRAQ) và RNA-seq đã được sử dụng để phân tích những thay đổi về protein và phiên mã trong hạt của tam thất bắc trong những ngày sau khi chín (DAR). Tổng cộng có 454 protein biểu hiện khác biệt (DEP) và 12.000 gen biểu hiện khác biệt (DEG) đã thu được. Hoạt động của các enzyme liên quan đến hệ thống chống oxy hóa tăng lên đáng kể và sự hình thành protein có nhiều phôi muộn (LEA) và hầu hết các enzyme chuyển hóa glutathione đã bị giảm trong quá trình sau khi chín. Sự thiếu hụt hoặc tích lũy không đầy đủ các protein LEA trong phôi và hoạt động bảo vệ chống oxy hóa thấp trong quá trình chuyển hóa glutathione có thể là những yếu tố chính dẫn đến độ nhạy cảm với mất nước ở hạt tam thất bắckhó nảy mầm. Ngoài ra, hoạt động tăng lên của quá trình phân giải lycolysis (EMP), chu trình axit citric (TCA) và con đường pentose phosphate (PPP) có thể là một trong những tín hiệu quan trọng để hoàn thành quá trình sau khi chín. Nhìn chung, nghiên cứu của chúng tôi có thể cung cấp một cái nhìn sâu sắc mới về cơ chế phân tử đối với độ nhạy cảm với mất nước của hạt khó nảy mầm.
Nguyễn Trọng Chung
PHÂN BÓN KALI LÀM GIẢM SỰ TÍCH TỤ CADMIUM TRONG PANAX NOTOGINSENG (BURK.) F.H. BẰNG CÁCH CẢI THIỆN CHẤT LƯỢNG QUẦN XÃ VI SINH VẬT
Yue Shi và cs.
Frontiers in Plant Sccience 2020, 11, article 888
doi: 10.3389/fpls.2020.00888
Giá trị nền cao của cadmium (Cd) trong đất trồng tam thất bắc là lý do chính khiến hàm lượng Cd trong tam thất bắc vượt quá tiêu chuẩn giới hạn. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là làm sáng tỏ cơ chế mà kali (K) làm giảm sự tích tụ Cd trong P. notoginseng theo góc độ ảnh hưởng của cộng đồng vi khuẩn đất đến độ pH của đất, tổng chất hữu cơ (TOM) và khả năng trao đổi cation (CEC). Các thí nghiệm trong chậu đã được tiến hành để nghiên cứu tác động của các loại và lượng K khác nhau được bón vào đối với hàm lượng Cd trong P. notoginseng và đối với độ pH của đất, TOM, CEC và hàm lượng Cd sinh khả dụng (bio-Cd) trong đất. Các thí nghiệm thực địa đã được tiến hành để nghiên cứu tác động của phân bón K2SO4 đối với cộng đồng vi khuẩn và mối tương quan của nó với độ pH của đất, TOM và CEC đã được phân tích. Việc bón K2SO4 ở mức độ vừa phải (0,6 g. kg-1) được phát hiện là phương pháp xử lý tối ưu nhất để khử Cd trong các thí nghiệm chậu. Các thí nghiệm thực địa đã chứng minh rằng phân bón K (K2SO4) làm giảm sự giảm pH, TOM và CEC, đồng thời làm giảm hàm lượng bio-Cd trong đất. Việc bón phân K ức chế sự phát triển của Acidobacteria, nhưng lại thúc đẩy sự phong phú của Mortierellomycota, Proteobacteria và Bacteroidetes. Sự phong phú tương đối của Acidobacteria và Proteobacteria trong vi khuẩn đất biểu hiện mối tương quan âm và dương đáng kể với pH và CEC. Ngược lại, sự phong phú tương đối của Mortierellomycota được phát hiện có mối tương quan dương với pH, TOM và CEC. Hàm lượng bio-Cd cũng được phát hiện có mối tương quan dương với sự phong phú tương đối của Acidobacteria nhưng có mối tương quan âm với sự phong phú tương đối của Proteobacteria và Mortierellomycota. Việc bón phân K ức chế sự phong phú của Acidobacteria, làm giảm độ axit hóa của pH đất và CEC, và thúc đẩy sự gia tăng sự phong phú của Mortierellomycota, Proteobacteria và Bacteroidetes, cuối cùng làm tăng TOM và CEC của đất. Các vi sinh vật trong đất được phát hiện có khả năng giảm sự suy giảm pH của đất, hàm lượng chất hữu cơ tổng số (TOM), và khả năng trao đổi cation (CEC), đồng thời làm giảm hàm lượng cadmium sinh học (bio-Cd) trong đất, qua đó làm giảm đáng kể sự tích lũy cadmium (Cd) trong cây tam thất.
Phạm Văn Năm, Nguyễn Việt Hải
GIẢM ĐẠM VÀ TĂNG LƯỢNG KALI BÓN CÓ THỂ CẢI THIỆN NĂNG SUẤT VÀ CHẤT LƯỢNG CỦA PANAX NOTOGINSENG
Xiaohong Ou và cs
Front Plant Sci. 2020; 11: 595095.
doi: 10.3389/fpls.2020.595095
Bón quá nhiều đạm (N) và thiếu hụt bổ sung kali (K) là một vấn đề phổ biến trong quá trình trồng trọt tam thất bắc. Tuy nhiên, tác dụng hiệp đồng của việc giảm N và tăng bón K lên năng suất và chất lượng của P. notoginseng vẫn chưa được báo cáo. Các thí nghiệm thực địa tại hai địa điểm với cách bón kết hợp N và K khác nhau đã được tiến hành để nghiên cứu tác động lên năng suất và chất lượng. Sau đó, các cơ chế tích lũy saponin đã được khám phá bằng phương pháp trồng trong chậu và thủy canh với cây con 2 hoặc 3 năm tuổi. Cuộc điều tra cho thấy 70% các cánh đồng trồng tam thất bắc đạt mức tổng đạm (TN) dồi dào nhưng lại thiếu hụt tổng kali (TK), điều này có thể gây bất lợi cho sự cân bằng hấp thụ N/K của tam thất bắc. Hơn nữa, sinh khối trung bình là 18,9 g và hàm lượng saponin (PNS) của tam thất bắc là 6,95%; cả hai đều bị ảnh hưởng bởi giá trị N/K của tam thất bắc. Các thí nghiệm thực địa chỉ ra rằng so với bón N và K thông thường (N: K = 2: 1), việc giảm N và tăng K (N: K = 1: 2) làm giảm tỷ lệ thối rễ 36,4–46,1% và tăng tỷ lệ sống sót, sinh khối rễ và năng suất, cũng như hàm lượng PNS lần lượt là 17,9–18,3, 5,7–32,9, 27,8–57,1 và 5–10%. Cơ chế của việc giảm N và tăng K bón đối với việc cải thiện hàm lượng PNS là do giá trị N/K giảm, thúc đẩy quá trình quang hợp, tích lũy đường và biểu hiện gen sinh tổng hợp saponin. Do đó, việc giảm N và tăng K bón theo tỷ lệ 1: 2 sẽ có tiềm năng lớn để cải thiện hiệu ứng hiệp đồng đến năng suất và chất lượng trồng tam thất bắc.
Phạm Văn Năm, Vương Đình Tuấn
THIẾT LẬP HỒ SƠ VÀ HÌNH ẢNH DỰA TRÊN KHỐI PHỔ, MỤC TIÊU THÍCH HỢP ĐỂ KHÁM PHÁ SỰ CHUYỂN ĐỔI GINSENOSIDE CỦA TAM THẤT BẮC TRONG QUÁ TRÌNH CHẾ BIẾN
Wenxiang Fan và cs.
Phytomedicine, 2022,103, 154223
Tam thất bắc là một cây thuốc quý, theo truyền thống được sử dụng để điều trị chấn thương, đau nhức cơ thể và các bệnh tim mạch dưới hai dạng lâm sàng gồm dạng thô (thô) và dạng chế biến. Sự biến đổi hợp chất trong quá trình chế biến gây ra cho hoạt tính sinh học riêng biệt giữa tam thất bắc thô và đã qua chế biến. Tuy nhiên, việc nghiên cứu tính đa dạng hóa học và mô hình chuyển đổi động của tam thất bắc đã qua chế biến là một việc đầy thử thách.
Một phương pháp tiếp cận mới, tích hợp đặc tính đa thành phần, mô tả quỹ đạo xử lý, phát hiện các dấu hiệu khác biệt, cơ chế chuyển đổi các chất chuyển hóa, phân bố không gian tại chỗ và chuyển đổi các chất chuyển hóa, đã được thiết lập để làm sáng tỏ vai trò của quá trình xử lý đối với các chuyển đổi hóa học toàn diện của tam thất bắc (PN).
Trong nghiên cứu này, 136 ginsenosides (chủ yếu là các ginsenosides hiếm) đã được xác định hoặc mô tả sơ bộ và quỹ đạo biến đổi hóa học phụ thuộc vào nhiệt độ đã được mô tả thông qua phân tích thành phần chính (PCA). 19 dấu hiệu liên quan đến quá trình xử lý đã được xác nhận bằng phân tích phân biệt bình phương tối thiểu một phần trực giao (OPLS-DA). Lần đầu tiên, con đường chuyển đổi của ginsenosides trong quá trình xử lý đã được làm sáng tỏ bằng cách tích hợp quét ion tiền chất (PIS) và mô phỏng chiến lược xử lý liên quan đến quá trình khử glycosyl hóa, mất nước, hydrat hóa, acety hóa và đồng phân hóa. Kết quả chụp ảnh khối phổ (MSI) cho thấy các ginsenoside chính M-Rb1, R1, Rg1, Rb1, Rd và Re thể hiện kiểu phân bố không gian riêng biệt, rất phong phú trong mạch gỗ và có xu hướng giảm trong quá trình chế biến. Trước tiên, chúng tôi mô tả sự phân bố không gian của các ginsenoside hiếm do quá trình chế biến kích hoạt (Rg3, Rk1, Rg5, v.v.) và quá trình chuyển đổi tại chỗ của ginsenoside được phát hiện trong quá trình hấp bay hơi. Ngoài ra, xu hướng biến đổi này phù hợp với kết quả chuyển hóa học không có mục tiêu.
Nghiên cứu này đã chứng tỏ toàn diện sự đa dạng về mặt hóa học và kiểu chuyển đổi động và mô tả sự phân bố không gian của ginsenoside của PN trong quá trình chế biến. Nó có thể cung cấp manh mối về các hoạt tính sinh học riêng biệt giữa PN thô và đã qua chế biến và làm sáng tỏ vai trò của quá trình chế biến đối với quá trình chuyển đổi hóa học toàn diện của các sản phẩm tự nhiên, quan trọng hơn, chiến lược được đề xuất có giá trị đối với việc đánh giá chất lượng và kiểm soát quá trình chế biến sản phẩm tự nhiên.
VI NANG HOÁ SAPONIN ĐƯỢC TỔNG HỢP TỪ THÂN VÀ LÁ TAM THẤT BẮC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẤY ĐÔNG KHÔ VÀ SẤY PHUN: TỐI ƯU QUY TRÌNH, ĐẶC TÍNH LÝ HÓA, CẤU TRÚC, HOẠT ĐỘNG CHỐNG OXY HÓA VÀ ỔN ĐỊNH
Yunfei Hu và cs.
Journal of Food Science, 2024, 89(11):7888-7906
Ginsenosides là hoạt chất chính trong cây nhân sâm và có nhiều lợi ích. Tuy nhiên, độ bền ánh sáng và nhiệt của nó yếu và dễ phân hủy. Nghiên cứu này sử dụng vật liệu gum arabic (GA), maltodextrin (MD) và 1% chất nhũ hóa Tween 80 để thực hiện. Phương pháp bề mặt đáp ứng được sử dụng để tối ưu hóa quy trình chế biến tổng saponin trong các vi nang thân-lá của tam thất bắc (SLPNs) (SSLP) bằng các kỹ thuật sấy phun và sấy đông khô. Trong điều kiện quy trình tối ưu, hai vi nang có độ hòa tan tốt hơn và hàm lượng ẩm (MC) thấp hơn. Màu sắc của vi nang SSLP sấy phun có màu xanh lá cây và xanh lam hơn, và màu sắc sáng hơn. Về mặt hình thái, vi nang SSLP sấy phun có hình cầu với bề mặt hơi co lại, trong khi vi nang sấy đông khô có dạng phiến và xốp. Hai vi nang có độ ổn định cao trong các điều kiện bảo quản khác nhau và mô phỏng tiêu hóa đường tiêu hóa trong ống nghiệm. Ngoài ra, cả microcapsule và SSLP tự do đều chứa nhiều ginsenosides. Đồng thời, cả hai microcapsule đều có khả năng loại bỏ gốc tự do tốt. Những kết quả này chỉ ra rằng công nghệ vi nang hóa có thể cải thiện độ ổn định và khả dụng sinh học của SSLP, dự kiến sẽ cung cấp tài liệu tham khảo cho quá trình xử lý chuyên sâu SLPN.
Ứng dụng thực tế
Sau khi vi nang hóa, chiết xuất thân và lá của tam thất nam đã cải thiện độ ổn định và hương vị, tạo nền tảng cho việc tạo ra thực phẩm bổ dưỡng hơn và ngon hơn từ thân và lá của tam thất bắc.
LIÊN KẾT DƯỢC LÝ VÀ DẤU VÂN TAY ĐỂ PHÂN TÍCH TỔNG HỢP CƠ CHẾ, NHẬN DẠNG VÀ DỰ ĐOÁN Ở TAM THẤT (PANAX NOTOGINSENG)
Chunlu Liu và cs.
Phytochemical Analysis, 2022, 34(15).
doi.org/10.1002/pca.3195
Giới thiệu: Panax notoginseng (Burkill) FH Chen ex CH Chow, là một loại thảo dược nổi tiếng với nhiều công dụng. Trong nghiên cứu này, một loạt các phân tích tổng thể về cơ chế hoạt động, hàm lượng thành phần, xác định nguồn gốc và dự đoán hàm lượng của P. notoginseng được tiến hành.
Mục tiêu: Mục đích là để phân tích cơ chế tác dụng dược lý, sự khác biệt giữa hàm lượng và nhóm P. notoginseng từ các nguồn gốc khác nhau, đồng thời xác định nguồn gốc và dự đoán hàm lượng.
Nguyên liệu và phương pháp: Các mẫu P. notoginseng từ bốn nguồn gốc khác nhau đã được cơ sở dữ liệu, dược học mạng (Q-marker) và phân tích dấu vân tay [sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), hồng ngoại biến đổi Fourier tổng phản xạ suy giảm (ATR-FTIR) và cận hồng ngoại (NIR)] kết hợp với chiến lược tổng hợp dữ liệu (cấp thấp và cấp tính năng).
Kết quả: Bốn saponin được xác định là chất đánh dấu Q và có tác dụng dược lý trên các con đường truyền tín hiệu thông qua 24 mục tiêu cốt lõi. Phân tích định tính và định lượng HPLC cho thấy có sự khác biệt giữa các nhóm và nguồn gốc khác nhau. Vì vậy, xét đến nhu cầu điều trị bệnh, kết hợp với cơ sở dữ liệu mạng và dược lý mạng, các vùng sản xuất phù hợp đã được xác định thông qua cơ chế tác dụng và hàm lượng saponin cần thiết. Phản ứng tổng hợp dữ liệu cấp thấp đã xác định thành công nguồn gốc và dự đoán hàm lượng P. notoginseng từ các nguồn gốc khác nhau. Tỷ lệ chính xác của từng chỉ số đánh giá của mô hình phân tích phân biệt bình phương nhỏ nhất một phần (PLS-DA) là 1 và kết quả trực quan hóa t-SNE (nhúng hàng xóm ngẫu nhiên phân phối t) là tốt. Hệ số xác định ( R 2 ) của mô hình hồi quy bình phương nhỏ nhất từng phần (PLSR) nằm trong khoảng 0,9235–0,9996 và sai số bình phương trung bình gốc của xác thực chéo (RMSECV) và sai số bình phương trung bình gốc của dự đoán (RMSEP) là 0,301 –1.519.
Kết luận: Nghiên cứu này được thiết kế để cung cấp cơ sở lý thuyết đầy đủ cho việc kiểm soát chất lượng P. notoginseng.
YẾU TỐ PHIÊN MÃ WRKY 9 CỦA PANAX NOTOGINSENG LÀ MỘT CHẤT ĐIỀU HÒA TÍCH CỰC TRONG VIỆC ĐÁP ỨNG VỚI MẦM BỆNH THỐI RỄ FUSARIUM SOLANI
Lilei Zheng và cs
Front Plant Sci. 2022; 13: 930644.
doi: 10.3389/fpls.2022.930644
Panax notoginseng (Burk) FH Chen là một loại cây dược liệu Trung Quốc quý hiếm. Bệnh thối rễ chủ yếu do nấm Fusarium solani gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng của các dược liệu tam thất. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã phân lập được 30 yếu tố phiên mã WRKY của P. notoginseng (TF), được chia thành ba nhóm (I, II và III) trên cơ sở phân tích phát sinh loài. Mức độ biểu hiện của 10 gen WRKY , bao gồm PnWRKY9 , trong rễ P. notoginseng tăng lên để đáp ứng với phương pháp xử lý methyl jasmonate (MeJA) và nhiễm trùng F. solani sau đó. Ngoài ra, PnWRKY9 đã được mô tả về mặt chức năng. Protein PnWRKY9 được định vị trong nhân. Sự biểu hiện quá mức của PnWRKY9 trong thuốc lá ( Nicotiana tabacum ) làm tăng đáng kể khả năng kháng thuốc F. solani , trong khi sự giảm mức độ biểu hiện PnWRKY9 qua trung gian RNAi trong lá P. notoginseng làm tăng khả năng mắc bệnh F. solani . Phân tích trình tự RNA và hàm lượng hormone của thuốc lá biểu hiện quá mức PnWRKY9 cho thấy PnWRKY9 và con đường truyền tín hiệu axit jasmonic (JA) tăng cường khả năng kháng bệnh một cách hiệp đồng. Protein tái tổ hợp PnWRKY9 được quan sát thấy liên kết đặc hiệu với trình tự hộp W trong vùng khởi động của gen defensin liên quan đến khả năng kháng thuốc F. solani và đáp ứng với JA ( PnDEFL1 ). Một xét nghiệm lai một nấm men chỉ ra rằng PnWRKY9 có thể kích hoạt phiên mã của PnDEFL1 . Hơn nữa, một xét nghiệm đồng biểu hiện trong thuốc lá sử dụng β-glucuronidase (GUS) làm chất báo cáo đã xác minh thêm rằng PnWRKY9 điều chỉnh tích cực biểu hiện PnDEFL1 . Nhìn chung, trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định được các TF WRKY của P. notoginseng và chứng minh rằng PnWRKY9 ảnh hưởng tích cực đến khả năng phòng vệ của thực vật chống lại tác nhân gây thối rễ. Dữ liệu được trình bày ở đây cung cấp cho các nhà nghiên cứu thông tin cơ bản về cơ chế điều hòa trung gian cho các hoạt động phối hợp của TF WRKY và con đường truyền tín hiệu JA trong phản ứng của P. notoginseng đối với tác nhân gây thối rễ.
Vương Đình Tuấn
MÔ HÌNH TƯƠNG TÁC GIỮA THỰC VẬT VÀ TÁC NHÂN GÂY BỆNH THỐI RỄ CỦA PANAX NOTOGINSENG : HIỂU BIẾT VỀ QUÁ TRÌNH GÂY BỆNH , PHẢN ỨNG PHÒNG VỆ VÀ KIỂM SOÁT SINH HỌC CỦA CÂY
Jianbin Li và cs.
Mol Plant Pathol. 2024, 25(2): e13427.
Bệnh cây là mối đe dọa lớn ảnh hưởng đến tính bền vững của nền nông nghiệp toàn cầu. Mặc dù chọn giống các giống cây trồng kháng bệnh mới được coi là phương pháp tiếp cận chính để phòng ngừa và kiểm soát bệnh thực vật, nhưng nó phụ thuộc vào sự hiểu biết sâu sắc về tương tác giữa thực vật và mầm bệnh. Hiện tại, chúng ta đã hiểu sâu sắc về mô hình tương tác giữa thực vật và mầm bệnh, chẳng hạn như Arabidopsis thaliana và lúa, nhưng chúng ta vẫn đang trong giai đoạn tìm hiểu đối với nhiều loại thực vật không phải mô hình (ví dụ: cây thuốc). Panax notoginseng là nguồn chính cung cấp saponin triterpenoid có giá trị cao. Bệnh thối rễ ở P. notoginseng đã thu hút sự chú ý của nghiên cứu vì mức độ gây hại của nó. Việc hiểu các giai đoạn và chiến lược lây nhiễm của mầm bệnh, cơ chế kháng bệnh của thực vật và khả năng phòng vệ của thực vật chống lại mầm bệnh là điều cần thiết để hỗ trợ phát triển bền vững trong nông nghiệp của P. notoginseng . Ở đây, chúng tôi xem xét và , với bệnh thối rễ của P. notoginseng như một mô hình, kiến thức hiện tại về tương tác giữa cây trồng và tác nhân gây bệnh, và tính khả thi của việc sử dụng vi sinh vật và chất chuyển hóa thứ cấp làm nguồn tác nhân kiểm soát sinh học với chi phí thấp. Cuối cùng, chúng tôi cũng thảo luận về tầm quan trọng của tương tác giữa cây trồng và tác nhân gây bệnh trong chọn giống kháng bệnh, qua đó cung cấp một chiến lược mới để phát triển nông nghiệp xanh cho các loại cây không phải là mô hình
HIỆU SUẤT QUY TRÌNH VÀ CÁC THUỘC TÍNH CHẤT LƯỢNG CỦA NHIỆT ĐỘ VÀ BƯỚC GIẢM ĐỘ ẨM TƯƠNG ĐỐI ĐƯỢC KIỂM SOÁT BẰNG SẤY KHÍ NÓNG ĐỐI VỚI RỄ CÂY PANAX NOTOGINSENG
Dalong Jiang và cs.
International Journal of Agricultural and Biological Engineering 14(6):244-257
DOI:10.25165/j.ijabe.20211406.6198
Ảnh hưởng của việc sấy khô bằng không khí nóng được kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tương đối giảm dần (THC-HAD) đến động học sấy, hiệu quả sử dụng năng lượng và chất lượng, tức là tỷ lệ bù nước (RR), thông số màu (L*, a*, b*) , tổng chênh lệch màu (ΔE*), hàm lượng saponin Panax notoginseng (PNS) và hàm lượng ginsenosides (R1, Rg1, Re, Rd, Rb1) của rễ tam thất bắc đã được đánh giá. Thời gian sấy bị ảnh hưởng đáng kể bởi nhiệt độ sấy, tiếp theo là độ ẩm tương đối (RH) của không khí sấy. Sự kết hợp đặc biệt của các điều kiện sấy, tức là nhiệt độ sấy 50°C, độ ẩm tương đối 40% trong 3 giờ và sau đó liên tục hút ẩm từ 40% xuống 8% cho phép rút ngắn thời gian sấy 25% so với sấy ở cùng nhiệt độ và liên tục hút ẩm. Thời gian sấy càng dài trong điều kiện RH không đổi của không khí sấy cao thì RR của các mẫu sấy càng thấp. Chiến lược RH giảm dần góp phần hình thành cấu trúc xốp, tăng cường hiệu quả sấy và cải thiện chất lượng. Nhìn chung, hàm lượng ginsenoside tăng khi nhiệt độ tăng, trong khi không ghi nhận xu hướng rõ ràng nào đối với ginsenoside R1. Hàm lượng ginsenoside R1, Rg1, Rb1 và PNS giảm khi thời gian sấy tăng trong điều kiện RH không đổi cao. Xét đến thời gian sấy, mức tiêu thụ năng lượng và các thuộc tính chất lượng, sấy ở nhiệt độ 50°C, độ ẩm tương đối không đổi 40% trong 3 giờ rồi giảm độ ẩm tương đối từ 40% xuống 8% được đề xuất là sự kết hợp thuận lợi nhất của các điều kiện sấy để khử nước toàn bộ rễ cây tam thất bắc.
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG CỦA TAM THẤT BẮC TỪ CÁC VÙNG KHÁC NHAU THÔNG QUA PHÂN TÍCH CÁC CHỈ THỊ HÓA HỌC, HIỆU LỰC SINH HỌC VÀ CÁC YẾU TỐ SINH THÁI
Hai-zhu Zhang và cs.
PLoS One, 2016,10;11(10):e0164384.
Tam thất bắc, được gọi là Sanqi ở Trung Quốc, là một loại thảo mộc lâu năm đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc trong hơn 400 năm. Vì tam thất có trong nhiều loại thuốc Trung Quốc độc quyền, nên chất lượng của tam thất ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và độ an toàn của nó. Tuy nhiên, xét đến các yêu cầu về môi trường phát triển phức tạp và đặc biệt của tam thất, thì việc đánh giá chất lượng của nó chỉ dựa trên phân tích các chỉ thị hóa học là không đủ. Do đó, trong nghiên cứu này, chúng tôi đã cố gắng đánh giá chất lượng của tam thất bằng các chỉ số tích hợp: (1) nồng độ của năm chất chỉ thị, notoginsenoside R1, ginsenoside Rg1, ginsenoside Re, ginsenoside Rb1 và ginsenoside Rd; (2) hoạt động chống đông máu (ACA); và (3) hai mươi mốt yếu tố sinh thái (ví dụ: dữ liệu kinh độ, vĩ độ, độ cao và đất). Sử dụng 27 thông số này, notoginseng từ các vùng khác nhau có thể được phân biệt hiệu quả, cho thấy sự khác biệt đáng kể về chất lượng. Phân tích tương quan cho thấy các biến thể của các yếu tố sinh thái có liên quan chặt chẽ với hàm lượng saponin và khả năng sinh học. Ví dụ, tổng nitơ (TN), nitơ thủy phân kiềm (AHN) và kali khả dụng nhanh (RAPT) có tương quan đáng kể với ACA, và RAPT có tương quan đáng kể với hàm lượng ginsenoside Rd và notoginsenoside R1. Kết quả chứng minh rằng tam thất chất lượng cao được sản xuất từ các vùng mới nổi như Côn Minh, Khúc Tĩnh và Hồng Hà, có hàm lượng ACA và saponin cao hơn tam thất được sản xuất ở các vùng truyền thống như Văn Sơn và Bách Sắc.
Nguyễn Văn Kiên
NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ NHẬN DẠNG RỄ CÁI TRONG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THÔNG MINH CHẤT LƯỢNG TAM THẤT BẮC
Mingfang Chen và cs.
Hindawi
Computational Intelligence and Neuroscience,2021, Article ID 8292535, 12 pages
https://doi.org/10.1155/2021/8292535
Trong hệ thống quản lý thông minh chất lượng tam thất bắc, rễ chính và rễ phụ không thể cắt tự động vì máy không thể phân biệt rễ củ chính, rễ phụ và rễ tơ của tam thất bắc, dẫn đến cơ chế cắt tự động không thể lấy được tham chiếu tọa độ quỹ đạo điều khiển của bộ cấp liệu công cụ. Để giải quyết vấn đề này, bài báo này đề xuất một phương pháp phát hiện mô hình mạng tối ưu trực quan, sử dụng phương pháp phát hiện hình ảnh của khung neo đánh dấu để cải thiện độ chính xác của phát hiện. Nhiều mô hình mạng học sâu được sửa đổi bởi khuôn khổ TensorFlow và mô hình đào tạo tốt nhất được tối ưu hóa bằng cách so sánh kết quả của dữ liệu đào tạo, thử nghiệm và xác minh. Mô hình này được sử dụng để tự động nhận dạng rễ củ và cung cấp tham chiếu tọa độ quỹ đạo điều khiển cho bộ truyền động cắt rễ phụ và rễ tơ tự động. Kết quả thực nghiệm cho thấy mô hình mạng tối ưu được nghiên cứu trong bài báo này có hiệu quả và chính xác trong việc nhận dạng rễ củ của tam thất bắc.
CẤU TRÚC VÀ CHỨC NĂNG CỦA QUẦN XÃ VI SINH VẬT TRONG ĐẤT VÙNG RỄ VÀ NỘI SINH TRONG RỄ LIÊN QUAN ĐẾN BỆNH THỐI RỄ CỦA TAM THẤT BẮC
Panpan Wang và cs.
Front Plant Sci. 2021; 12: 752683.
Panax notoginseng (Burk.) FH Chen là một loại cây thuốc Trung Quốc thuộc họ Araliaceae được sử dụng để điều trị các bệnh tim mạch và mạch máu não ở Châu Á. P. notoginseng dễ bị bệnh thối rễ, làm giảm năng suất của P. notoginseng . Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã phân tích cộng đồng vi sinh vật nội sinh rễ và trong đất vùng rễ của P. notoginseng từ các vị trí địa lý khác nhau bằng cách sử dụng giải trình tự thông lượng cao. Kết quả cho thấy quần xã vi sinh vật đất vùng rễ của P. notoginseng đa dạng hơn quần xã nội sinh trong rễ. Rhodopseudomonas , Actinoplanes , Burkholderia và Variovorax paradoxus có thể giúp P. notoginseng chống lại sự xâm nhập của bệnh thối rễ. Ilyonectria mors-panacis, Pseudomonas fluorescens và Pseudopyrenochaeta lycopersici là vi khuẩn gây bệnh của P. notoginseng. Sự điều hòa tăng cường vận chuyển và chuyển hóa axit amin trong đất sẽ giúp chống lại các tác nhân gây bệnh và cải thiện khả năng kháng bệnh của P. notoginseng. Chất vận chuyển ABC và các gen điều biến gen kháng bệnh có thể cải thiện khả năng kháng bệnh của P. notoginseng , và sự gia tăng số lượng các họ GT (glycosyltransferase) và GH (glycoside hydrolase) có thể là biểu hiện phân tử của bệnh thối rễ P. notoginseng . Ngoài ra, hệ gen của hai loài Flavobacteriaceae và một loài Bacteroides đã được giải hoàn chỉnh. Nghiên cứu này đã chứng minh sự đa dạng về vi khuẩn và chức năng trong quẫn xã vi khuẩn rễ và rễ của P. notoginseng và cung cấp thông tin hữu ích để hiểu rõ hơn về quần xã vi khuẩn trong bệnh thối rễ P. notoginseng . Kết quả của chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế phân tử cơ bản gây thối rễ P. notoginseng và các quần xã vi khuẩn rễ thực vật khác.
Vương Đình Tuấn, Nguyễn Việt Hải
NGHIÊN CỨU TIÊU CHUẨN PHÂN LOẠI CÂY GIỐNG TAM THẤT
Lijuan Chen và cs.
Journal of Ginseng Research,2017, 24;42(2):208–217.
Sự khác biệt về chất lượng giữa các cây giống của các loại cây thuốc thường ảnh hưởng đến chất lượng của các bộ phận làm thuốc. Việc thiết lập tiêu chuẩn phân loại cây giống tam thất Bắc có ý nghĩa quan trọng đối với chất lượng ổn định của các bộ phận làm thuốc của tam thất Bắc.
Để thiết lập tiêu chuẩn phân loại cây giống tam thất, tổng cộng 36.000 cây giống P. notoginseng đã được thu thập từ 30 vùng sản xuất, trong đó trọng lượng tươi, chiều dài rễ, đường kính rễ, chiều dài chồi, đường kính chồi và số rễ con đã được đo. Phương pháp phân cụm K-means đã được áp dụng để phân loại cây giống và thiết lập tiêu chuẩn phân loại.
Trọng lượng tươi và số rễ con của cây giống P. notoginseng được xác định là chỉ số phân loại cuối cùng. Cây giống tam thất bắc từ các vùng khác nhau của Vân Nam có thể được phân loại sơ bộ thành bốn loại: loại đặc biệt, loại cao cấp, loại tiêu chuẩn và loại cây giống đã loại bỏ.
Từ khóa: kiểm tra thực địa, tiêu chuẩn phân loại, tam thất bắc, cây giống
SỰ KẾT HỢP GIỮA BIOCHAR VÀ TÁC NHÂN SINH HỌC BACILLUS SUBTILIS ĐÃ LÀM GIẢM ĐÁNG KỂ TỶ LỆ HIỆN DIỆN TƯƠNG ĐỐI CỦA VI KHUẨN GÂY BỆNH TRONG ĐẤT VÙNG RỄ CỦA CÂY PANAX NOTOGINSENG.
Yingjie Zhou và cs
Microorganisms. 2024 Apr; 12(4): 783.
Trong quá trình trồng liên tục cây tam thất, nấm gây bệnh trong đất rễ tăng lên và lây nhiễm vào rễ cây tam thất, dẫn đến năng suất giảm. Đây là vấn đề cấp bách cần giải quyết để khắc phục hiệu quả những trở ngại liên quan đến việc trồng liên tục cây tam thất. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng Bacillus subtilis ức chế nấm gây bệnh trong rễ cây tam thất, nhưng hiệu quả ức chế không ổn định. Do đó, chúng tôi hy vọng sẽ đưa than sinh học vào để giúp Bacillus subtilis xâm chiếm đất. Trong thí nghiệm, các cánh đồng trồng cây tam thất trong 5 năm đã được cải tạo và đồng thời trộn than sinh học. Lượng than sinh học được sử dụng được thiết lập ở bốn mức (B0, 10 kg·hm −2 ; B1, 80 kg·hm −2 ; B2, 110 kg·hm −2 ; B3, 140 kg·hm −2 ) và tác nhân sinh học Bacillus subtilis được thiết lập ở ba mức (C1, 10 kg·hm −2 ; C2, 15 kg·hm −2 ; C3, 25 kg·hm −2 ). Thí nghiệm kết hợp đầy đủ và nhóm đối chứng trống (CK) đã được sử dụng. Kết quả thí nghiệm cho thấy tổng thể Ascomycota giảm 0,86%~65,68% ở cấp độ ngành. Basidiomycota tăng −73,81%~138,47%, và Mortierellomycota tăng −51,27%~403,20%. Ở cấp độ chi, Mortierella tăng −10,29%~855,44%, Fusarium giảm 35,02%~86,79%, và Ilyonectria tăng −93,60%~680,62%. Fusarium chủ yếu gây thối rễ cấp tính do vi khuẩn, trong khi Ilyonectria chủ yếu gây thối vàng. Trong các công thức xử lý khác nhau, chỉ số Shannon tăng −6,77%~62,18%, chỉ số Chao1 tăng −12,07%~95,77%, chỉ số Simpson tăng −7,31%~14,98% và chỉ số ACE tăng −11,75%~96,12%. Các chỉ số good_coverage đều trên 0,99. Kết quả phân tích ngẫu nhiên chỉ ra rằng Ilyonectria , Pyrenochaeta và Xenopolyscytalum là ba loài quan trọng nhất trong đất, với giá trị MeanDecreaseGini lần lượt là 2,70, 2,50 và 2,45. Fusarium, tác nhân gây bệnh chính của Panax notoginseng , xếp thứ năm và giá trị MeanDecreaseGini của nó là 2,28. Kết quả thí nghiệm cho thấy công thức B2C2 có tác dụng ức chế tốt nhất đối với nấm Fusarium, và sự phong phú tương đối của nấm Fusarium trong đất vùng rễ cây tam thất giảm 86,79% ở công thức B2C2; công thức B1C2 có tác dụng ức chế tốt nhất đối với Ilyonectria , và sự phong phú tương đối của Ilyonectria trong đất rễ cây tam thất giảm 93,60% ở công thức B1C2. Do đó, nếu chúng ta muốn cải thiện đất bị thối rễ cấp tính do Ralstonia solanacearum, chúng ta nên sử dụng xử lý B2C2 để cải thiện môi trường đất; nếu chúng ta muốn cải thiện đất bị bệnh thối vàng, chúng ta nên sử dụng xử lý B1C2 để cải thiện môi trường đất.
SÂM LAI CHÂU (PANAX VIETNAMENSIS VAR. FUSCIDISCUS)
ĐA DẠNG DI TRUYỀN CỦA QUẦN THỂ SÂM LAI CHÂU PANAX VIETNAMENSIS VAR. FUSCIDISCUS K. KOMATSU, S. ZHU & S.Q. CAI Ở PHÍA TÂY BẮC VIỆT NAM ĐƯỢC PHÁT HIỆN BẰNG CÁC CHỈ THỊ LẶP LẠI TRÌNH TỰ ĐƠN GIẢN LIÊN VÙNG (ISSR)
Le Ngoc Trieu và cs.
Vietnam Journal of Biotechnology, 2016, 14(4), 619-627
Sâm Lai Châu (Panax vietnamensis var. fuscidiscus) là một loài dược liệu quý, mới được phát hiện gần đây tại các huyện Sìn Hồ và Mường Tè, tỉnh Lai Châu, Việt Nam. Việc khai thác quá mức loài này trong môi trường sống tự nhiên đang đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự tồn tại của chúng. Do đó, cần có thông tin đầy đủ về tính chất và mức độ đa dạng di truyền của loài này để xây dựng chiến lược bảo tồn phù hợp. Trong nghiên cứu này, chỉ thị lặp lại trình tự liên vùng (ISSR - Inter Simple Sequence Repeat markers) đã được sử dụng để điều tra sự đa dạng và biến đổi di truyền của 46 cá thể thuộc một quần thể phân bố tự nhiên của sâm Lai Châu tại Việt Nam. Kết quả cho thấy, đa dạng di truyền ở cấp độ quần thể là cao (He = 0,2300, I = 0,3665 và PPB = 96,98%). Nhóm các cá thể trưởng thành có mức độ đa dạng di truyền cao hơn (HeO = 0,2291, IO = 0,3563 và PPBO = 84,34%) so với nhóm cá thể non (HeY = 0,2086, Iy = 0,3291 và PPBY = 81,5%). Sự phân hóa gen giữa các nhóm (GST) đạt mức cao (GST = 0,0499) với khoảng cách di truyền giữa các nhóm là 0,0298. Hệ số tương đồng di truyền giữa các cá thể trưởng thành dao động ở mức trung bình (Tối đa = 0,873, Tối thiểu = 0,614, Trung bình = 0,741) so với nhóm cá thể non (Tối đa = 0,916, Tối thiểu = 0,596, Trung bình = 0,759). Ngoài ra, số lượng cá thể phát hiện được còn nhỏ, khu vực phân bố hẹp, và quần thể đang có dấu hiệu giảm đa dạng di truyền do tác động của con người và khai thác quá mức. Kết quả nghiên cứu về đa dạng và biến dị di truyền cho thấy quần thể điều tra đang đối mặt với nguy cơ suy giảm và cần được bảo vệ.
Nguyễn Mạnh Khoa, Nguyễn Thị Tố Duyên
NHÂN DÒNG VÀ ĐẶC TRƯNG BA GEN SQUALENE EPOXIDASE TRONG CÂY SÂM LAI CHÂU (PANAX VIETNAMENSIS VAR. FUSCIDICUS), MỘT LOÀI CÂY THUỐC HIẾM CÓ HÀM LƯỢNG GINSENOSIDES LOẠI OCOTILLOL CAO
Chun-Hua Ma và cs.
Pakistan Journal of Botany, 2016, 48(6), 2453-2465
Sâm Lai Châu là một thứ mới của loài Panax. vietnamensis, được phát hiện lần đầu ở huyện Kim Bình, phía nam tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Đây cũng là một trong những cây thuốc quý được sử dụng trong hệ thống y học dân tộc thiểu số truyền thống. Loài này chứa hàm lượng cao saponin loại ocotillol, đặc biệt là majonoside R2, làm cho cây này đặc biệt phù hợp để nhận diện các gen SE chịu trách nhiệm sinh tổng hợp ginsenosides. Ba cDNA mã hóa SE được nhân bản từ sâm Lai Châu, và các đặc trưng phân tử của chúng được nghiên cứu. Các mẫu biểu hiện đặc trưng mô của ba gen SE được phân tích bằng RT-qPCR. Mức độ phiên mã của các gen này trong lá sâm Lai Châu được xử lý bằng Methyl jasmonate (MeJA) cũng được ước lượng bằng RT-qPCR. PvfSE, PvfSE2 và PvfSE3 khác nhau ở các cấu trúc xoắn xuyên màng. Phân tích phát sinh loài đã nhóm các SE này vào ba nhánh khác nhau. Ba isoform PvfSE đều được biểu hiện cao nhất ở lá. Hơn nữa, chúng thể hiện các mô hình phản ứng khác nhau dưới sự cảm ứng của MeJA. Ba isoform PvfSE có thể đóng các vai trò khác nhau trong sinh tổng hợp sterol hoặc ginsenoside ở loài sâm Lai Châu. Báo cáo này là kết quả nghiên cứu đầu tiên để nhân dòng và phân tích biểu hiện của gen SE từ sâm Lai Châu và cung cấp cơ sở mới để hiểu thêm về vai trò của gen SE trong sinh tổng hợp ginsenosides.
Bùi Khắc Hiếu
NHÂN DÒNG VÀ ĐẶC ĐIỂM CHỨC NĂNG GEN ISOPENTENYL DIPHOSPHATE ISOMERASE TỪ LOÀI SÂM LAI CHÂU (PANAX VIETNAMENSIS VAR. FUSCIDISCUS)
Yi-bo Wang và cs.
Acta Pharmaceutica Sinica. 2021,(12): 3362-3369
Isopentenyl diphosphate isomerase (IDI) là một enzyme chính trong quá trình điều hòa sinh tổng hợp triterpen và đóng vai trò quan trọng trong sinh tổng hợp ginsenoside. Trong nghiên cứu này, hai gen IDI: PvfIDI1 (GenBank số MZ736417) và PvfIDI2 (GenBank số MZ736418) đã được nhân dòng từ cây sâm Lai Châu. Khung đọc mở của cả PvfIDI1 và PvfIDI2 là 924 bp mã hóa 307 axit amin. Trọng lượng phân tử của PvfIDI1 và PvfIDI2 lần lượt là 34,84 kDa và 34,66 kDa, với pI lý thuyết là 6,01 và 5,66. Phân tích tin sinh học chỉ ra rằng PvfIDI1 và PvfIDI2 chứa hai trình tự bảo thủ: TNTCCSHPL và WGEHELDY. Phân tích phát sinh loài cho thấy, PvfIDI1 và PvfIDI2 có quan hệ họ hàng gần với loài tam thất bắc IDI. Phân tích biểu hiện cho thấy cả gen PvfIDI1 và PvfIDI2 đều được biểu hiện ở rễ, thân rễ, thân và lá sâm Lai Châu. Tuy nhiên, gen PvfIDI1 được biểu hiện cao ở thân rễ và PvfIDI2 được biểu hiện nhiều ở thân. Protein tái tổ hợp PvfIDI1 và PvfIDI2 được biểu hiện ở vi khuẩn E. coli; thí nghiệm nhuộm màu chức năng đã cho thấy rằng gen pvfidi1 và protein PvfIDI2 có thể thúc đẩy sự tích luỹ lycopene,chỉ ra rằng cả hai PvfIDI1 và PvfIDI2 đều mã hóa cho các enzyme IDI chức năng. Các nghiên cứu về nhân dòng và chức năng trên PvfIDI1, PvfIDI2 cung cấp nền tảng cho nghiên cứu sâu hơn về enzym IDI và quá trình điều hòa sinh tổng hợp ginsenoside ở sâm Lai Châu.
NHÂN BẢN VÀ BIỂU HIỆN PROKARYOTIC CỦA GEN SQUALENE EPOXIDASE TỪ SÂM LAI CHÂU (PANAX VIETNAMENSIS VAR. FUSCIDISCUS)
Bao-jie WANG và cs.
Chinese Journal of Experimental Traditional Medical Formulae ; (24): 147-153, 2019.
Phương pháp: RNA tổng số được chiết xuất từ rễ của Sâm Lai Châu bằng phương pháp trizol và phiên mã ngược thành trình tự cDNA đầu tiên. Các đoạn mồi đặc hiệu cho quá trình nhân dòng PvfSE được thiết kế theo dữ liệu phiên mã của Sâm Lai Châu và trình tự cDNA của gen PvfSE đã được phân lập. Tin sinh học của PvfSE đã được phân tích bằng phần mềm có liên quan. Vectơ biểu hiện prokaryote pMal-c2X-PvfSE đã được xây dựng để biểu hiện protein tái tổ hợp trong tế bào Escherichia coli.
Kết quả: Gen PvfSE chứa một khung đọc mở 1887 bp, mã hóa một protein dự đoán gồm 628 axit amin. Khối lượng phân tử tính toán được là 68,8 kDa, điểm đẳng điện lý thuyết là 9,28, chỉ số aliphatic là 95,18, giá trị trung bình lớn của tính ưa nước là -0,060 và chỉ số không ổn định là 40,36. Protein này không ổn định. Phân tích tin sinh học cho thấy PvfSE có hai miền xuyên màng và không có peptide tín hiệu. PvfSE có nhiều khả năng nằm trong màng lục lạp hoặc màng tế bào chất. PvfSE là một protein hỗn hợp với miền liên kết FAD/NAD (P) và miền của squalene epoxidase. Phân tích phát sinh loài và căn chỉnh trình tự cho thấy PvfSE có mối quan hệ tương đối chặt chẽ với CpSE1, CpSE3, OsSE1 và OsSE2, có liên quan đến quá trình sinh tổng hợp saponin triterpene trong Cucurbita pepo và Ononis spinosa . Ngoài ra, protein PvfSE được biểu hiện trong E. coli.
Kết luận: Trong nghiên cứu này, gen PvfSE đã được nhân bản và biểu hiện trong BL21 (DE3), đặt nền tảng cho nghiên cứu sâu hơn về chức năng gen của PvfSE và con đường sinh tổng hợp saponin triterpenoid ở Sâm Lai Châu.
XÁC ĐỊNH VÀ PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG CỦA TAM THẤT PANAX NOTOGINSENG VÀ SÂM LAI CHÂU PANAX VIETNAMENSIS VAR. FUSCIDICUS THÔNG QUA MÃ VẠCH DNA VÀ HPLC.
Juan Yang và cs.
Chinese Herbal Medicines, 2018,10(2):177-18
Nghiên cứu này nhằm đánh giá khả năng nhận diện nhanh và hiệu quả giữa Tam thất Bắc (Panax notoginseng) và sâm Lai Châu (Panax vietnamensis var. fuscidicus) do chúng có hình thái tương đồng, dẫn đến những vấn đề an toàn nghiêm trọng trong sử dụng lâm sàng. Phương pháp: Tam thất Bắc và sâm Lai Châu được xác định bằng mã vạch DNA dựa trên trình tự ITS2. Các hợp chất notoginsenoside R1 và ginsenosides (Rb1, Rg1, Re, Rd, Rc, và Rb2) được phân tích trong các bộ phận rễ, rễ tơ, thân, lá và hoa của hai loài bằng phương pháp HPLC. Kết quả: tam thất Bắc và sâm Lai Châu được tách thành các nhánh cụm khác biệt, sâm Lai châu và sâm Ngọc Linh được xếp vào cùng một nhóm với độ tương đồng 98% theo phân tích mã vạch DNA. Thành phần hóa học của tam thất Bắc và sâm Lai Châu giống nhau ở rễ, nhưng khác nhau ở hoa, lá, thân và rễ tơ. Kết luận: ITS2 là phương pháp nhanh và hiệu quả để nhận diện tam thất Bắc và sâm Lai Châu. Phân tích HPLC chỉ ra rằng tác dụng dược lý có thể khác nhau giữa hai loài này.
XÁC ĐỊNH HAI UDP-GLYCOSYLTRANSFERASES CHÍNH CHỊU TRÁCH NHIỆM CHO QUÁ TRÌNH SINH TỔNG HỢP GINSENOSIDE LOẠI OCOTILOL MAJONSIDE-R2 TRONG SÂM LAI CHÂU (PANAX VIETNAMENSIS VAR. FUSCIDISCUS)
Sufang Peng và cs.
Planta, 2023, 257, 119
Saponin loại ocotilol MR2 (majonside-R2) là thành phần hoạt tính chính của Sâm Lai Châu và được biết đến với nhiều tác dụng dược lý. Hiện nay, sử dụng MR2 trong ngành dược phẩm phụ thuộc vào việc chiết xuất từ các loài thuộc chi Panax. Kỹ thuật chuyển hóa cung cấp cơ hội sản xuất MR2 có giá trị cao bằng cách biểu hiện nó trong các vật chủ dị loài. Tuy nhiên, con đường chuyển hóa MR2 và quá trình glycosyl hóa hai bước liên quan đến sinh tổng hợp MR2 chưa được nghiên cứu. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng phương pháp PCR định lượng theo thời gian thực (quantitative real-time PCR) để nghiên cứu sự điều hòa toàn bộ con đường ginsenoside bằng MeJA (methyl jasmonate), từ đó hỗ trợ làm sáng tỏ con đường này. Chúng tôi đã tìm thấy sáu enzyme glycosyltransferase tiềm năng thông qua so sánh phân tích transcriptome và phân tích đồng biểu hiện mạng lưới. Ngoài ra, chúng tôi đã xác định được hai UGTs (PvfUGT1 và PvfUGT2) thông qua các phản ứng enzym in vitro liên quan đến sinh tổng hợp MR2 mà trước đây chưa được báo cáo. Kết quả của chúng tôi cho thấy PvfUGT1 có thể chuyển UDP-glucose vào nhóm C6-OH của 20S,24S-protopanaxatriol oxide II và 20S,24R-protopanaxatriol oxide I để hình thành pseudoginsenoside RT4 và pseudoginsenoside RT5, tương ứng. PvfUGT2 có thể chuyển UDP-xylose vào pseudoginsenoside RT4 và RT5 để hình thành 20S,24S-MR2 và 20S,24R-MR2. Nghiên cứu của chúng tôi mở ra hướng đi mới trong việc làm sáng tỏ sinh tổng hợp MR2 và sản xuất MR2 bằng các phương pháp sinh học tổng hợp.
Nguyễn Mạnh Khoa
HẠT NANO BẠC NHƯ MỘT CHẤT KÍCH THÍCH HIỆU QUẢ TRONG VI NHÂN GIỐNG SÂM LAI CHÂU—MỘT LOẠI CÂY THUỐC QUÝ
Do Manh Cuong và cs.
Plant Cell Tissue and Organ Culture, 2021,146(2):577-588. DOI:10.1007/s11240-021-02095-2
Ảnh hưởng của các hạt nano bạc (AgNPs) đến quá trình hình thành phôi soma và cây con có thân rễ của sâm Lai Châu đã được trình bày trong nghiên cứu này. Số lượng phôi soma cao nhất (140) thu được trên môi trường MS chứa 1 mg/l 2,4-D, 0,5 mg/l NAA, 0,2 mg/l Kin và 1,6 mg/l AgNPs. Cây con có thân rễ tăng trưởng mạnh trên môi trường SH bổ sung 1 mg/l NAA và 1,2 mg/l AgNPs và hạn chế hàm lượng khí ethylene trong bình nuôi cấy. Nồng độ khí ethylene thấp (0,92 ppm) kích thích cây con có thân rễ sinh trưởng và phát triển, đồng thời mang lại hiệu quả tích cực đối với sự hình thành và chất lượng của cây con. Kích thước thân rễ của cây con trong xử lý AgNPs 1,2 mg/L lớn hơn so với cây con trong nhóm đối chứng không có hạt nano bạc. Cây con thích nghi trên giá thể không có đất có tỷ lệ sống sót cao hơn (93,65%) so với nhóm đối chứng (44,44%) sau một năm trong nhà kính. Đặc biệt, hàm lượng saponin trong thân rễ tăng gấp đôi so với hàm lượng trong các cây con không có hạt nano bạc sau 4 năm trồng trong nhà kính. Những kết quả này có thể được mở rộng quy mô để nhân giống vi mô loại cây thuốc quan trọng này.
Thông điệp chính
AgNPs cải thiện quá trình tạo phôi soma. AgNPs tăng cường hình thành thân rễ ở cây con. Hạt nano bạc hạn chế sự tích lũy ethylene trong quá trình vi nhân giống. Hạt nano bạc làm tăng tỷ lệ sống của cây con có thân rễ trong nhà kính. Hạt nano bạc làm tăng hàm lượng saponin trong thân rễ.
XÁC ĐỊNH LOÀI SÂM TÂN BÌNH DỰA TRÊN MÃ VẠCH ITS2 VÀ CÔNG NGHỆ HPLC
Xian, YS và cs.
Allelopathy Journal, 2022, 56 (2), 237
Loài sâm Panax vietnamensis có giá trị y học và thị trường cao, ở Trung quốc gọi là sâm Kim Bình (Jinping). Đây là dược liệu quý hiếm ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Do tên gọi này gây tranh cãi, chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu nhận diện thêm về sâm Jinping và sâm Lai Châu (P. vietnamensis var. fuscidiscus) sử dụng hình thái học, trình tự ITS2 và kỹ thuật dấu vân tay HPLC. Chúng tôi tìm thấy một số khác biệt về hình thái giữa sâm Jinping, sâm Ngọc Linh và sâm Lai Châu. Ngoài ra còn có sự khác biệt trong trình tự gen và thành phần hóa học. Trong trình tự ITS2, sâm Jinping có 1 vị trí khác so với sâm Lai Châu và có 5 vị trí khác so với sâm Ngọc Linh. Tỷ lệ của (G-Rg1 G-Re): G-Rb1 ở sâm Jinping cao hơn 4 lần so với P. vietnamensis. Mã vạch ITS2 và kỹ thuật dấu vân tay HPLC đã chứng tỏ là phương pháp hiệu quả để nhận diện sâm Jinping từ P. vietnamensis
PHƯƠNG PHÁP ELISA DỰA TRÊN KHÁNG THỂ ĐƠN DÒNG ĐỂ ĐỊNH LƯỢNG MAJONOSIDE R2 NHƯ MỘT CHẤT CHỈ THỊ NHẬN DẠNG SÂM NGỌC LINH VÀ SÂM LAI CHÂU
Jiranan Chaingam và cs.
Journal of Ginseng Research, 2024, 48(5), 474-480
Đặt vấn đề
Những năm gần đây, sự quan tâm đến saponin loại ocotilol có hàm lượng cao trong Sâm Việt Nam (Panax vietnamensis), đặc biệt là majonoside R2 (MR2) ngày càng tăng. Hàm lượng MR2 từ 3%–5% mang lại cho sâm Ngọc Linh và sâm Lai Châu những hoạt tính dược lý đặc trưng. Tuy nhiên, trên thị trường, xuất hiện nhiều loại sâm không xác thực rõ ràng cản trở người mua tiếp cận với các loại sâm thật có hiệu quả. Do đó, các kỹ thuật phân tích để phân biệt sâm Việt Nam chính gốc với các loài khác đang trở nên ngày càng quan trọng. MR2 đang thu hút sự quan tâm lớn như một mục tiêu cần được quản lý hiệu quả.
Một phương pháp ELISA (enzyme-linked immunosorbent assay) đã được phát triển bằng cách sản xuất các kháng thể đơn dòng cho MR2 (mAb 16E11). Phương pháp này được kiểm định kỹ lưỡng và tiềm năng của nó được xác nhận bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao kết hợp với quang phổ tử ngoại. Ngoài ra, ELISA được áp dụng để đánh giá nồng độ MR2 trong các loài Panax khác nhau, bao gồm sâm Hàn Quốc, sâm Mỹ và sâm Nhật Bản.
Kết quả và kết luận
Phương pháp icELISA sử dụng mAb 16E11 cho thấy tính tuyến tính trong khoảng 3,91 đến 250 ng/mL MR2, với giới hạn phát hiện và định lượng lần lượt là 1,53 và 2,50–46.6 ng/mL. Dựa trên nghiên cứu này, phương pháp icELISA sử dụng mAb 16E11 đã được chứng minh là một công cụ giá trị để phân tích hàm lượng MR2 nhằm phân biệt sâm Ngọc Linh và sâm Lai Châu chính gốc với các loại sâm không xác thực. Hơn nữa, phân tích mẫu cho thấy sâm Ngọc Linh và sâm Lai Châu có hàm lượng MR2 cao hơn đáng kể so với tất cả các loài Panax khác. Do đó, MR2 có thể là hợp chất chỉ thị lý tưởng, và các hoạt tính sinh học khác của các loài sâm này cần được khám phá.
CÁC KHU VỰC CÓ THỂ TRỒNG SÂM LAI CHÂU HƯỚNG TỚI XÓA ĐÓI GIẢM NGHÈO Ở VIỆT NAM
Pham Quang Tuyen và cs.
World Journal of Advanced Research and Reviews, 2019, 02(01),022 - 027
Sâm Lai Châu, Panax vietnamensis var. fuscidiscus, đã góp phần xóa đói giảm nghèo cho các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Vì vậy, việc xác định vùng trồng phù hợp trở nên quan trọng để phát triển bền vững. Bốn điều kiện chính đã được lựa chọn để lập bản đồ, bao gồm độ cao so với mực nước biển, nhiệt độ không khí, lượng mưa và các loại thảm thực vật. Sau đó, nó được phân loại thành ba cấp độ phù hợp, ít phù hợp và không phù hợp. Bốn bản đồ kỹ thuật số tương ứng đã được sử dụng để chồng lên nhau và tạo ra các khu vực đáp ứng. Kết quả cho thấy tổng diện tích thích hợp để trồng nhân sâm Lai Châu là 17.339,3 ha, chiếm 1,9 % tổng diện tích đất của tỉnh và tổng diện tích kém phù hợp là 22.438,1 ha, chiếm 2,5%. Kết luận chỉ nên trồng sâm Lai Châu ở những nơi thích hợp. Ở những khu vực khác, cần tiến hành thử nghiệm để có thêm khuyến nghị.
Nguyễn Thị Tố Duyên, Nguyễn Thị Xuyên.
TRÌNH TỰ GEN RBCL VÀ RPOL[RV1] CỦA SÂM LAI CHÂU VÀ SÂM NGỌC LINH, CƠ SỞ ĐỂ NHẬN DẠNG VÀ SO SÁNH
Nguyen Thi Phuong Trang và cs.
Academia Journal of Biology, 39 (1), 80–85.
Các mẫu sâm Lai Châu thu thập tại huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu có đặc điểm hình thái rất giống với mẫu sâm Ngọc Linh phân bố ở núi Ngọc Linh thuộc tỉnh Quảng Nam và Kon Tum, gây cản trở cho việc định danh các đơn vị phân loại này. Để cung cấp thông tin định danh hai loài và biết khoảng cách di truyền của các loài này với các loài sâm khác, chúng tôi đã giải trình tự các gen rbc L và rpoB nằm trong số các dấu hiệu mã vạch DNA được khuyến nghị để định danh các loài thực vật. Ở gen rbcL dài 700 bp, chúng tôi phát hiện thấy 9 điểm khác biệt về nucleotide giữa Panax vietnamensis var. fuscidiscus và Panax vietnamensis và độ giống nhau về di truyền là 98,8%, trong khi ở gen rpoB dài 500 bp, chỉ phát hiện thấy 2 điểm khác biệt về nucleotide và khoảng cách di truyền là 0,4%. Trình tự của rbcL và rpoB của sâm lai Châu và sâm Ngọc Linh đã được đăng kí Genbank với số hiệu lần lượt là KT194325.1, KT194324.1 và KT154685.1, KT154686.1.
NUÔI CẤY TẾ BÀO HUYỀN PHÙ CỦA LOÀI PANAX VIETNAMENSIS NHƯ LÀ NGUỒN CÔNG NGHỆ SINH HỌC CỦA GINSENOSIDES: ĐÁNH GIÁ SINH TRƯỞNG, TẾ BÀO HỌC VÀ CON ĐƯỜNG TỔNG HỢP GINSENOSIDE
Maria V. Titova và cs
Front Plant Sci. 2024; 15: 1349494. Doi: 10.3389/fpls.2024.1349494
Panax vietnamensis là một loại cây thuốc có giá trị và là nguồn cung cấp nhiều loại ginsenoside có hoạt tính sinh học thuộc các nhóm cấu trúc khác nhau. Việc khai thác quá mức và khả năng thích nghi thấp với canh tác trên đất dốc đã khiến loài này dễ bị tổn thương trước áp lực của con người và thúc đẩy sự phát triển của nuôi cấy tế bào in vitro như một giải pháp thay thế bền vững cho việc thu hoạch các loại cây hoang dã để lấy các thành phần hoạt tính sinh học của chúng. Mặc dù rất quan tâm đến sản xuất công nghệ sinh học, nhưng người ta vẫn biết rất ít về các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào và quá trình sinh tổng hợp các ginsenoside của loài này trong điều kiện in vitro. Trong nghiên cứu này, tiềm năng nuôi cấy tế bào P. vietnamensis như là nguồn công nghệ sinh học của ginsenoside đã được đánh giá.
Sáu dòng tế bào huyền phù được phát triển từ các phần khác nhau từ một thân rễ ban đầu thông qua quy trình tối ưu hóa nuôi cấy nhiều bước và được duy trì trong hơn 3 năm trên môi trường có gốc muối khoáng khác nhau và hàm lượng auxin và cytokinin khác nhau. Các dòng tế bào này được đánh giá về các thông số năng suất và đặc điểm tế bào học. Dữ liệu ginsenoside được đánh giá bằng cách kết hợp sắc ký lỏng hiệu suất cực cao pha đảo ngược–phổ khối Orbitrap–phổ khối (UHPLC–Orbitrap–MS/MS) và sắc ký lỏng hiệu suất cực cao–thời gian bay–phổ khối (UPLC–TOF–MS).
Tất cả các dòng đều cho thấy khả năng sinh trưởng tốt với tốc độ sinh trưởng đặc hiệu là 0,1–0,2 ngày -1, hệ số kinh tế là 0,31–0,70, năng suất trên trọng lượng khô (DW) là 0,30–0,83 gDW (L·day) -1 và tích lũy sinh khối tối đa thay đổi từ 10 đến 22 gDW L -1. Các ginsenoside của nhóm protopanaxadiol (Rb1, Rb2/Rb3, malonyl-Rb1 và malonyl-Rb2/Rb3), axit oleanolic (R0 và chikusetsusaponin IV), và ocotillol (vinaginsenoside R1) và các đồng phân của chúng đã được xác định trong chiết xuất sinh khối tế bào. Chikusetsusaponin IV đã được xác định lần đầu tiên trong nuôi cấy tế bào P. vietnamensis.
SINH THÁI VÀ SAPONIN CỦA SÂM LAI CHÂU – PANAX VIETNAMENSIS VAR. FUSCIDISCUS TẠI MIỀN BẮC VIỆT NAM
Asian J Agric & Biol., 2019, 7(3), 334-343
Các loài thuộc chi Panax L., thường được gọi là nhân sâm, là những loài thảo dược lâu năm trong rừng. Giá trị y học của nhân sâm đã được biết đến rộng rãi. Panax vietnamensis var. fuscidiscus được phát hiện tại tỉnh Lai Châu, miền Bắc Việt Nam vào năm 2003 và được gọi là sâm Lai Châu. Việc hiểu biết về sinh thái và thành phần saponin của sâm Lai Châu, một loại dược liệu có giá trị kinh tế cao, đang trở nên quan trọng để phát triển và quản lý bền vững. Các vùng khảo sát với diện tích 400 m² (20 m × 20 m) được thiết lập để nghiên cứu đặc điểm sinh thái của sâm Lai Châu. Ngoài ra, các mẫu rễ từ rừng tự nhiên và vườn của người dân địa phương được thu thập để phân tích thành phần saponin và hình thái. Kết quả chỉ ra rằng sâm Lai Châu phân bố tự nhiên trong các khu rừng thường xanh lá rộng ở độ cao lên đến 2.100 m so với mực nước biển. Nó có thể phát triển ở trong các khu rừng nguyên sinh và rừng bị tác động bởi con người. Tuy nhiên, diện tích tán cây (thân cây có đường kính ngang ngực ≥5 cm) phải cao, dao động từ 3,2 đến 8,6 lần diện tích đất. Ngoài ra, tầng che phủ cũng rất quan trọng, cần chiếm ít nhất 44% diện tích đất. Hàm lượng saponin của sâm Lai Châu trong rừng tự nhiên (23,85%) cao hơn đáng kể so với các loại sâm khác (3–22,29%) phân bố tự nhiên ở Việt Nam. Trong khi đó, hàm lượng saponin của sâm Lai Châu trồng trong vườn của người dân (18,48%) lại thấp hơn đáng kể so với thu thập từ rừng tự nhiên. Có thể kết luận rằng, sâm Lai Châu có tiềm năng trở thành một loại thảo dược lâu năm giúp giảm nghèo. Tuy nhiên, việc trồng loại thảo dược này có thể bị hạn chế ở những khu vực rất hẹp trong các khu rừng thường xanh lá rộng trên cao với tỷ lệ phủ tầng cây và tầng thảo dược cao.
Nguyễn Mạnh Khoa, Đào Văn Châu, Nguyễn Việt Hải, Lê Thị Quỳnh Nga.
HƯỚNG ĐẾN VIỆC PHÂN BIỆT PANAX VIETNAMENSIS VÀ PANAX VIETNAMENSIS VAR. FUSCIDISCUS BẰNG UPLC-QTOF-MS
Long Huynh Kim Vu và cs.
Ho Chi Minh City Open University Journal of Science, 2024, 14(2)
Sâm Việt Nam (Panax vietnamensis Ha et Grushv., Araliaceae - PV) là một loại dược liệu có giá trị cao của Việt Nam. Gần đây, P. vietnamensis var. fuscidiscus (PVF), một thứ mới của loài này, được gọi là sâm Lai Châu, được phát hiện và lưu hành trên thị trường Việt Nam cùng với sâm Việt Nam. Thân rễ và rễ của PV và PVF được báo cáo sơ bộ là có thành phần saponin tương tự nhau. Tuy nhiên, PV có giá thành cao hơn nhiều so với PVF do được người tiêu dùng đánh giá cao hơn, dẫn đến việc sử dụng nhầm lẫn không chủ ý hoặc pha trộn PV với PVF một cách cố ý. Trong nghiên cứu này, phương pháp UPLC-ToF-MS đã được phát triển để phân biệt PV và PVF dựa trên dữ liệu saponin của chúng. Kết quả định tính UPLC cho thấy thành phần saponin của PVF phức tạp hơn PVF. Sự khác biệt đáng kể trong sắc ký đồ của dịch chiết PV và PVF được nhận thấy ở các đỉnh rửa giải trong khoảng từ phút 32 đến 48. Vina-ginsenoside R2 (9), chikusetsusaponin L8 (10) và notoginsenoside R4 (12) đặc trưng cho PVF, trong khi notoginsenoside Fa (13), quinquenoside R1 (16) và pseudoginsenoside Rs1 (19) đặc trưng cho PV. Kết quả định lượng sơ bộ cho thấy hàm lượng majonoside R2, ginsenoside Rg1, ginsenoside Rb1 và ginsenoside Rd trong PV cao hơn PVF. Ngược lại, hàm lượng majonoside R1 và vina-ginsenoside R2 trong PVF lại cao hơn đáng kể so với PV. Phương pháp phát triển này có thể được sử dụng như một công cụ hiệu quả để phân biệt PV và PVF.
PHÂN TÍCH PHIÊN MÃ CỦA SÂM LAI CHÂU PHÁT HIỆN RA CÁC GEN SINH TỔNG HỢP GINSENOSIDES LOẠI OCOTILLOL VÀ CÁC CHỈ THỊ DI TRUYỀN
Guang-Hui Zhang và cs..
BMC Genomics, 2015 ,16(159)
Tổng quan: Sâm Lai Châu, được gọi là "Yesanqi" trong tiếng Trung, là một thứ của P. vietnamensis, lần đầu tiên được tìm thấy ở huyện Kim Bình, phía nam tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. So với các loài Panax khác, loài này chứa hàm lượng saponin loại ocotillol, majonoside R2 cao hơn. Mặc dù saponin loại ocotillol có tầm quan trọng về mặt dược lý, nhưng người ta biết rất ít về quá trình sinh tổng hợp của chúng ở thực vật. Do đó, Sâm Lai Châu là loài thực vật thảo dược thích hợp để nghiên cứu quá trình sinh tổng hợp saponin loại ocotillol. Ngoài ra, thông tin hệ gen của loài cây thuốc này chưa được công bố.
Kết quả: Hệ gen phiên mã của Sâm Lai Châu được giải trình tự bằng công nghệ giải trình tự Illumina HiSeq™ 2000 . Chúng tôi đã tạo ra 114.703.210 đoạn đọc rõ ràng, lắp ráp thành 126.758 unigene, với chiều dài trung bình là 1.304 bp và N50 là 2.108 bp. Trong số 126.758 unigene này, 85.214 unigene (67,23%) đã được chú giải dựa trên thông tin từ các cơ sở dữ liệu có sẵn. Các bản sao mã hóa các enzyme đã biết liên quan đến quá trình sinh tổng hợp saponin triterpenoid đã được xác định. Một cDNA toàn phần của ba gen Squalene epoxidase (SE) đã được thu được bằng cách sử dụng PCR phiên mã ngược (RT-PCR) và các kiểu biểu hiện của mười unigene đã được phân tích bằng PCR định lượng thời gian thực phiên mã ngược (RT-qPCR). Hơn nữa, 15 gen cytochrome P450 ứng viên và 17 gen UDP -glycosyltransferase ứng viên có nhiều khả năng liên quan đến con đường sinh tổng hợp saponin triterpenoid đã được phát hiện từ trình tự phiên mã của Sâm Lai Châu. Chúng tôi tiếp tục phân tích dữ liệu và tìm thấy 21.320 đoạn lặp lại trình tự đơn giản (SSR), 30 cặp mồi cho SSR được chọn ngẫu nhiên để xác nhận sự khuếch đại và đa hình trong 13 mẫu Sâm Lai Châu. Trong khi đó, năm saponin triterpene chính trong rễ của Sâm Lai Châu đã được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và máy dò tán xạ ánh sáng bay hơi (ELSD).
Kết luận: Các cơ sở dữ liệu hệ gen được tạo ra từ Sâm Lai Châu cung cấp những hiểu biết mới về việc xác định các gen được cho là có liên quan đến con đường sinh tổng hợp saponin triterpenoid. Điều này sẽ tạo điều kiện cho chúng ta hiểu biết về quá trình sinh tổng hợp saponin triterpenoid ở cấp độ phân tử. Các chỉ thị SSR được xác định và phát triển trong nghiên cứu này cho thấy sự đa dạng di truyền đối với cây trồng quan trọng này và sẽ đóng góp vào công tác chọn giống Sâm Lai Châu.
Lô Đức Việt, Bùi Khắc Hiếu, Đặng Quốc Tuấn.
PHÂN BIỆT SÂM NGỌC LINH (PANAX VIETNAMENSIS VAR. VIETNAMENSIS) VÀ SÂM LAI CHÂU (PANAX VIETNAMENSIS VAR. FUSCIDISCUS) BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH CHUYỂN HÓA KHÔNG ĐỊNH HƯỚNG
Huy Truong Nguyen và cs.
Metabolites, 2023, 13(6), 763
Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis var. vietnamensis) (PVV) và sâm Lai Châu (Panax vietnamensis var. Fuscidiscus - PVF) là hai thứ sâm Việt Nam (P. vietnamensis) có sự tương đồng về hóa học cũng như hình thái, khiến người tiêu dùng khó phân biệt. Trong nghiên cứu này, 42 mẫu sâm PVF và 12 mẫu sâm PVV đã được thu thập tại tỉnh Quảng Nam và Lai Châu, và được xác định nguồn gốc bằng phương pháp giải trình tự gen ITSr-DNA. Tiếp theo, phương pháp phân tích chuyển hóa không định hướng (untargeted metabolomics) kết hợp với phân tích thống kê đa biến được sử dụng để phân biệt PVV và PVF. Dữ liệu chất chuyển hóa của sâm PVV và sâm PVF có sự khác biệt rõ rệt và được phân loại tốt bằng phương pháp phân tích thống kê PLS-DA. Trong dữ liệu hóa học, có bảy hợp chất ginsenoside có hàm lượng cao trong sâm PVV và sáu ginsenoside có hàm lượng cao trong sâm PVF. Sau đó, bộ kiểm tra được sử dụng để đánh giá 13 chỉ thị giả định phát hiện trong bộ nghiên cứu, chứng tỏ phù hợp hoàn toàn với các vết biểu hiện của các ginsenoside này trong tệp nghiên cứu. Cuối cùng, các mô hình PLS-DA và LSVM (linear Support Vector Machine) đều chỉ ra dữ liệu ginsenoside khác biệt của sâm PVV và sâm PVF mà không có sự phân loại sai trong tệp kiểm tra. Như vậy, phương pháp nghiên cứu chuyển hóa không định hướng có thể đóng vai trò là một công cụ hữu dụng để xác thực PV và PVF.
Bùi Khắc Hiếu, Nguyễn Việt Hải, Nguyễn Thị Tố Duyên.
(Nguồn tin: Viện Dược liệu)